Froid - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | froid/fʁwa/ | froids/fʁwa/ |
Giống cái | froide/fʁwad/ | froides/fʁwad/ |
froid /fʁwa/
- Lạnh rét. Le temps froid — thời tiết lạnh Saison froid — mùa rét
- Nguội. Repas froid — bữa ăn nguội
- Lạnh lùng, lạnh nhạt. Homme froid — người lạnh lùng
- Lạt lẽo. Style froid — lời văn lạt lẽo Orateur froid — diễn giả lạt lẽo à froid — nguội (không nấu) Infusion à froid — hãm nước nguội+ không xúc động, lặng lẽ Colère à froid — tức giận lặng lẽ battre froid à quelqu'un — cố ý tiếp đón ai lạnh nhạt guerre froide — chiến tranh lạnh il ne trouve rien de trop chaud ni de trop froid — người ấy tham lắm, cái gì cũng muốn vơ lấy cả mains froides, cœur chaud — tay lạnh mà lòng ấm, bề ngoài lạnh lẽo nhưng âu yếm thực tình
Trái nghĩa
[sửa]- Chaud, brûlant
- Ardent, fougeux
- Affectueux, chaleureux, enthousiaste, expansif
- Généreux, sensible
- Animé, émouvant, expressif
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
froid/fʁwa/ | froids/fʁwa/ |
froid gđ /fʁwa/
- Rét, lạnh, trời rét, khí lạnh. Un froid rigoureux — trời rét ghê gớm Avoir froid — cảm thấy lạnh
- Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt. Il est d’un froid glacial — anh ta lạnh nhạt quá il y a du froid entre eux — các anh ấy lạnh nhạt với nhau avoir l’habit selon le froid — gió chiều nào che chiều ấy cela me fait froid — (thân mật) điều ấy làm cho tôi bực mình cela ne fait ni chaud ni froid — xem chaud faire froid dans le dos — làm cho rùng mình froid noir ; froid de canard; froid de chien; froid de loup — đợt lạnh dữ dội n'avoir pas froid aux yeux — quả quyết nous sommes en froid — chúng tôi giận nhau prendre froid — bị cảm lạnh souffler le chaud et le froid — xem chaud
Trái nghĩa
[sửa]- Chaleur, chaud
Tham khảo
[sửa]- "froid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » Froid Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Froid Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Froid Là Gì - Nghĩa Của Từ Froid
-
Froid Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sang-froid - Từ điển Anh - Việt
-
Froid - Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt - Glosbe
-
"froid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Sang-froid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sang-froid
-
Từ: Sang-froid
-
Nghĩa Của Từ Sang-froid Là Gì
-
Frigo Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour - Facebook
-
Sang Froid Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Sang-froid - Ebook Y Học - Y Khoa