Sang-froid

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. sang-froid
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
sang-froid Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang-froid Phát âm : /'sỴ:ɳ'frwɑ:/

+ danh từ

  • sự bình tĩnh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  aplomb assuredness cool poise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang-froid"
  • Những từ có chứa "sang-froid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  sang sang số sang tay sang ngang cao sang giàu sang sang tiểu sang trang sửa sang sang tên more...
Lượt xem: 414 Từ vừa tra + sang-froid : sự bình tĩnh

Từ khóa » Froid Nghĩa Là Gì