Sang-froid
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- sang-froid
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự bình tĩnh
- Từ đồng nghĩa: aplomb assuredness cool poise
- Những từ có chứa "sang-froid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: sang sang số sang tay sang ngang cao sang giàu sang sang tiểu sang trang sửa sang sang tên more...
Từ khóa » Froid Nghĩa Là Gì
-
Froid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Froid Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Froid Là Gì - Nghĩa Của Từ Froid
-
Froid Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sang-froid - Từ điển Anh - Việt
-
Froid - Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt - Glosbe
-
"froid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Sang-froid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Sang-froid
-
Nghĩa Của Từ Sang-froid Là Gì
-
Frigo Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour - Facebook
-
Sang Froid Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Sang-froid - Ebook Y Học - Y Khoa