Sang Froid Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự bình tĩnh
sang froid
Calmness and accord while beneath burden or in difficult circumstances. The byword comes from French, translated actually as "cold blood." I'm apologetic I had to ask you to accomplish a presentation at the aftermost minute, but you showed abundant sang froid up there.Learn more: sangLearn more:Dictionary
More Idioms/Phrases
same old same old same old story same old story, the same old thing same same same same, but different same shit, different day same to you San san fairy ann San Fran sanctity sanctuary city sanctum sanctorum sand sand down sandbag sandboy sands are running out sands of time sandwich sandwich (someone or something) between (someone or something else) sandwich between sandwich generation sang sang froid sank Santa's workshop sap saphead sapienti sara sarcasm is the lowest form of wit sardine sass back sat satiate satiate (someone, something, or oneself) with (something) satiate with satisfaction satisfied satisfy satisfy (someone, something, or oneself) by (doing something) satisfy (someone, something, or oneself) with (something) satisfy by satisfy with saturate saturate (someone or something) with (something) saturate with saturation point Saturday An sang froid idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sang froid, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sang froidHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Froid Nghĩa Là Gì
-
Froid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Froid Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Froid Là Gì - Nghĩa Của Từ Froid
-
Froid Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sang-froid - Từ điển Anh - Việt
-
Froid - Từ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt - Glosbe
-
"froid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Sang-froid Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Sang-froid
-
Từ: Sang-froid
-
Nghĩa Của Từ Sang-froid Là Gì
-
Frigo Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour - Facebook
-
Sang-froid - Ebook Y Học - Y Khoa