Front | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
front
noun /frant/ Add to word list Add to word list ● the part of anything (intended to be) nearest the person who sees it; usually the most important part of anything đằng trước the garden at the front of the house the houses in the front of the picture (also adjective) the front page. ● the foremost part of anything in the direction in which it moves phần trước hết của cái gì the front of the ship (also adjective) the front seat of the bus. ● the part of a city or town that faces the sea dải đất dọc bờ biển We walked along the (sea) front. ● (in war) the line of soldiers nearest the enemy mặt trận; tiền tuyến They are sending more soldiers to the front. ● a boundary separating two masses of air of different temperatures frông A cold front is approaching from the Atlantic. ● an outward appearance vẻ bề ngoài He put on a brave front. ● a name sometimes given to a political movement mặt trận the Popular Front for Liberation.Xem thêm
frontage frontal at the front of in front (of)(Bản dịch của front từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,A2,B1,A2,A2,B1Bản dịch của front
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 位置, 前面, 正面… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 位置, 前面, 正面… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha frente, delantera, parte de delante… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha beira, dianteiro, da frente… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý समोर, दर्शनी, इमारत… Xem thêm 前の, 前線(ぜんせん), 見(み)せかけ… Xem thêm gerçek duygu ve hisleri gizleyerek, paravan, göstermelik olan durumda… Xem thêm front [masculine], façade [feminine], (à l’)avant… Xem thêm davanter, de davant… Xem thêm voorkant, voorste (gedeelte), zeekant… Xem thêm ஒரு கட்டிடம், பொருள் அல்லது நபரின் உடலின் ஒரு பகுதி முன்னோக்கி எதிர்கொள்கிறது அல்லது பெரும்பாலும் காணப்படுகிறது அல்லது பயன்படுத்தப்படுகிறது, அதன் இயக்கத்தின் திசைக்கு அருகில் உள்ள ஒரு வாகனத்தின் பகுதி… Xem thêm (भवन, वस्तु या शरीर के किसी भाग का) अग्र भाग, सामने / गाड़ी के आगे का भाग… Xem thêm આગળનો, સામેનો ભાગ, આગળ… Xem thêm front, facade, for-… Xem thêm framsida, första[sida], främre del… Xem thêm depan, bahagian depan, tepi laut… Xem thêm die Vorderseite, die Front, die (Strand-)Promenade… Xem thêm front [masculine], fasade [masculine], foran… Xem thêm اگلا حصہ, سامنے کا, آگے کا… Xem thêm фасад, перед, носова частина… Xem thêm ముందు, ఏదైనా ఒక దానిలో లేదా ఏదో ఒక దాని ముందు భాగంలో… Xem thêm সামনে, কোনো বাড়ি, বস্তু বা মানবশরীরের সম্মুখভাগ… Xem thêm průčelí, popředí, přední… Xem thêm depan, bagian depan, tepi laut… Xem thêm ด้านหน้า, ส่วนหน้าสุด, ส่วนของเมืองที่หันหน้าไปทางทะเล… Xem thêm pozory, fasada, przykrywka… Xem thêm 앞의… Xem thêm davanti, parte anteriore, facciata… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của front là gì? Xem định nghĩa của front trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
from the bottom of one’s heart from the word go from time to time from top to bottom front frontage frontal frontier frontispiece {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của front trong tiếng Việt
- weather front
- in front (of)
- at the front of
Từ của Ngày
attribute
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/ US /ˈæt.rɪ.bjuːt/a quality or characteristic that someone or something has
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add front to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm front vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Front
-
Front - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRONT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Front | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Front - Từ điển Anh - Việt
-
Front Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
"front" Là Gì? Nghĩa Của Từ Front Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Front
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'front' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Front - Front Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Front Là Gì
-
FRONT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
In Front Of Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Front Man - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh