Nghĩa Của Từ Front - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /frʌnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) cái trán
    Cái mặt
    Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng))
    in front of ở phía trước
    Vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)
    (quân sự); (chính trị) mặt trận
    to go to the front ra mặt trận the liberation front mặt trận giải phóng the popular front mặt trận bình dân production front mặt trận sản xuất
    Sự trơ tráo, sự trơ trẽn
    to have the front to do something dám trơ trẽn làm một việc gì to show a bold front dám giơ cái mặt mo ra
    Đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)
    Mớ tóc giả
    (khí tượng) Frông
    to come to the front nổi bật

    Tính từ

    Đằng trước, về phía trước, ở phía trước
    two front wheels and two rear wheels hai bánh xe trước và hai bánh xe sau
    (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước

    Phó từ

    Về phía trước, thẳng
    eyes front! (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng! up front trả trước, thanh toán trước

    Ngoại động từ

    Xây mặt trước (bằng đá...)
    a house fronted with stone nhà mặt trước xây bằng đá
    Quay mặt về phía; đối diện với
    your house fronts mine nhà anh đối diện với nhà tôi
    Đương đầu, chống cự
    to front danger đương đầu với nguy hiểm
    Giới thiệu (trên đài truyền hình hoặc truyền thanh)

    Nội động từ ( (thường) + .to, .towards, .on, .upon)

    Quay mặt về phía; đối diện với
    the hotel fronts on the sea khách sạn quay mặt ra biển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn
    cold front (vật lý ) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh oblique shock front tuyến kích động xiên reaction front tuyến phản lực reflected shock front tuyến kích động phản xạ shock front tuyến kích động spherical shock front tuyến kích động cầu stationary shock front tuyến kích động dừng warm front tuyến ấm wave front mặt sóng, đầu sóng

    Xây dựng

    mặt trước

    Cơ - Điện tử

    Mặt trước, phía trước, mặt đầu, (adj) ở phíatrước

    Cơ khí & công trình

    tuyến công tác

    Kỹ thuật chung

    bề mặt
    chính diện
    front (al) surface mặt chính diện front brick gạch chính diện front face gương chính diện front projection plane mặt phẳng chiếu chính diện front section mặt cắt chính diện front surface mặt chính diện principal front mặt chính diện
    fron (khí tượng)
    mặt đầu
    mặt giới hạn
    mặt tiền
    camera front mặt tiền máy ảnh
    mặt trước
    camera front mặt trước máy ảnh cast-iron front mặt trước bằng gang front compression sự ép mặt trước front end phần mặt trước front of a thrust mặt trước của đứt gãy nghịch chờm front of pack labeler máy dán nhãn mặt trước kiện front of pack labeller máy dán nhãn mặt trước kiện front panel bảng mặt trước front panel tấm mặt trước front scanning sự quét mặt trước open front mặt trước hở pulse front mặt trước sóng xung động rig front mặt trước thiết bị stanchion front mặt trước cột thép wave front mặt trước sóng
    mặt ngoài
    ice front mặt ngoài của nước đá
    phía trước
    Analogue Line Front End (ALFE) thiết bị phía trước đường dây tương tự cabinet front door cửa phía trước tủ máy Far End/Front End (FE) đầu xa, đầu cuối phía trước FEP (front-end processor) bộ xử lý phía trước front air bag protection túi hơi bảo vệ phía trước front confirmation mirror gương căn xe phía trước front diaphragm màng chắn phía trước front element thấu kính phía trước front elevation hình chiếu từ phía trước Front End Communication Computer (FECC) máy tính truyền thông đầu phía trước Front end Network Processor (FNP) bộ xử lý mạng phía trước front engine động cơ đặt phía trước front engine động cơ lắp phía trước front entrance lối vào ở phía trước front gap khe phía trước front gate cổng vào ở phía trước front idler bánh lăn phía trước front idler yoke cần căn bánh lăn phía trước front lay vị trí phía trước front light đèn phía trước front lip tile ngói gờ phía trước front matter chủ đề phía trước front mounting sự lắp ở phía trước front nose section phần phía trước đầu xe front pipe ống giảm âm phía trước front piston pittông phía trước front pull hook móc phía trước front rod cần phía trước front shovel gàu xúc ở phía trước front silencer bộ giảm âm phía trước front stairs cầu thang ở phía trước front suspension bộ treo xe phía trước front suspension hệ thống treo phía trước front twill vân chéo phía trước front view hình chiếu từ phía trước front view cái nhìn ở phía trước front view arrangement bố trí phía trước front yard sân ở phía trước front-end application ứng dụng phía trước front-end computer máy tính phía trước front-end loader máy chất tải phía trước Front-End Processor (FEP) bộ xử lý phía trước front-end system hệ phía trước front-end system hệ thống phía trước front-mounted engine động cơ lắp phía trước lower front panel tấm chắn phía trước mount of front element giá lắp ráp phần tử phía trước principal front elevation hình chiếu chính từ phía trước
    tuyến
    cold front tuyến lạnh oblique shock front tuyến kích động xiên reaction front tuyến phản lực reflected shock front tuyến kích động phản xạ shock front tuyến kích động spherical shock front tuyến kích động cầu spillway front tuyến tràn stationary shock front tuyến kích động dừng warm front tuyến ấm work front tuyến công tác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    advanced , ahead , anterior , facial , first , fore , foremost , forward , frontal , head , headmost , in the foreground , leading , obverse , topmost , vanward , ventral , avant-garde
    noun
    anterior , bow , breast , brow , exterior , facade , face , facing , fore , foreground , forehead , forepart , frontage , frontal , frontispiece , front line , head , lead , obverse , proscenium , top , van , vanguard , air , aspect , bearing , blind , carriage , coloring , countenance , cover , cover-up * , demeanor , disguise , display , expression , fake , figure , manner , mask , mien , phony , port , presence , pretext , put-on , show , veil , window dressing * , cloak , color , disguisement , false colors , gloss , guise , masquerade , pretense , semblance , veneer , window-dressing , anteriority , avant-garde , fore-rank , foremost , front rank.--a.anterior , physiognomy , recto
    verb
    border , confront , cover , encounter , face , look over , meet , overlay , overlook , look , accost , beard , brave , challenge , dare , anterior , appearance , before , beginning , bow , brow , demeanor , dickey , disguise , display , effrontery , exterior , facade , facing , fore , forehead , foremost , forward , head , lead , manner , obverse , oppose , outlook , show , van

    Từ trái nghĩa

    adjective
    back , ending , final , finishing , rear
    noun
    back , rear

    Địa chất

    lò chợ, gương, tuyến công tác
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Front »

    tác giả

    Phan Cao, Tranvietno1, Admin, Đặng Bảo Lâm, Thùy Anh, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Front