Front Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
mặt trận, đằng trước, cái trán là các bản dịch hàng đầu của "front" thành Tiếng Việt.
front adjective verb noun ngữ phápThe foremost side of something or the end that faces the direction it normally moves. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm frontTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mặt trận
nounTonight I'll know then what they're moving up to the front.
Tối nay khi tôi về, tôi sẽ biết họ đang chuyển gì ra mặt trận.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
đằng trước
nounAre you going to live in front of or behind the wall?
Các người sẽ ở đằng trước hay đằng sau bức tường?
GlosbeMT_RnD -
cái trán
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- phía trước
- trước
- mặt tiền
- quay mặt về phía
- về phía trước
- đối diện với
- tiền
- tuyến
- chính diện
- frông
- thẳng
- vẻ bề ngoài
- Frông
- chọi
- day
- chiến tuyến
- chống chọi
- chống cự
- cái mặt
- mặt trước
- mặt trước ;
- mặt đầu tròn
- mớ tóc giả
- sự trơ tráo
- sự trơ trẽn
- tiền tiêu
- vạt ngực
- xây mặt trước
- đương đầu
- ở phía trước
- Phương diện quân
- tiền tuyến
- ổ phía trước
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " front " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
FrontFront (Soviet Army) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm FrontTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Phương diện quân
Front (Soviet Army)
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Hình ảnh có "front"
Bản dịch "front" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Front
-
Front - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRONT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Front | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Front | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Front - Từ điển Anh - Việt
-
"front" Là Gì? Nghĩa Của Từ Front Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Front
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'front' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Front - Front Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Front Là Gì
-
FRONT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
In Front Of Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Front Man - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh