Fry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ fry tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm fry tiếng Anh fry (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fry

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fry tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fry tiếng Anh nghĩa là gì.

fry /frai/* danh từ- cá mới nở, cá bột- cá hồi hai năm* danh từ- thịt rán* động từ- rán, chiên!to have other fish to fry- fish

Thuật ngữ liên quan tới fry

  • entombment tiếng Anh là gì?
  • yucca tiếng Anh là gì?
  • pharmacy tiếng Anh là gì?
  • Wage contour tiếng Anh là gì?
  • fogyism tiếng Anh là gì?
  • guttiest tiếng Anh là gì?
  • scale-borer tiếng Anh là gì?
  • ladder man tiếng Anh là gì?
  • CBI tiếng Anh là gì?
  • mail-bag tiếng Anh là gì?
  • bear tiếng Anh là gì?
  • cresol tiếng Anh là gì?
  • pomiform tiếng Anh là gì?
  • colons tiếng Anh là gì?
  • arrantly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fry trong tiếng Anh

fry có nghĩa là: fry /frai/* danh từ- cá mới nở, cá bột- cá hồi hai năm* danh từ- thịt rán* động từ- rán, chiên!to have other fish to fry- fish

Đây là cách dùng fry tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fry tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fry /frai/* danh từ- cá mới nở tiếng Anh là gì? cá bột- cá hồi hai năm* danh từ- thịt rán* động từ- rán tiếng Anh là gì? chiên!to have other fish to fry- fish

Từ khóa » Từ Fry Nghĩa Là Gì