Funny Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
buồn cười, khôi hài, là lạ là các bản dịch hàng đầu của "funny" thành Tiếng Việt.
funny adjective noun ngữ phápamusing; humorous; comical [from the mid-18th c.] [..]
+ Thêm bản dịch Thêm funnyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
buồn cười
adjectiveamusing; comical
Tom looks funny wearing those shoes.
Tom đi đôi giày đó trông thật buồn cười.
enwiki-01-2017-defs -
khôi hài
adjectiveamusing; comical
Tell someone else what has happened and tell it in a way that makes it funny .
Hãy kể những gì xảy ra với bạn cho người khác nghe bằng một cách khôi hài .
enwiki-01-2017-defs -
là lạ
strange; unusual
Your sword smells funny.
Kiếm của ông, có mùi là lạ.
enwiki-01-2017-defs
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- ngồ ngộ
- vui
- hài hước
- khang khác
- kỳ quặc
- câu chuyện khôi hài
- kỳ cục
- lời nói buồn cười
- thuyền một người chèo
- tiếu lâm
- tập tranh khôi hài
- tập tranh vui
- đến hay
- kỳ lạ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " funny " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Funny + Thêm bản dịch Thêm"Funny" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Funny trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "funny" có bản dịch thành Tiếng Việt
- funny-man anh hề chuyên nghiệp · hề
- funniness tính chất buồn cười · tính chất khang khác · tính chất khôi hài · tính chất là lạ · tính chất ngồ ngộ
Bản dịch "funny" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Funny đặt Câu
-
Đặt Câu Với Từ "funny"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'funny' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Funny Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Funny" | HiNative
-
Phân Biệt Fun Và Funny Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt "fun" Và "funny" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Funny, Boring, Stupid. Các Bn Lm Hộ Mk Nha! Mk Cảm ơn Nhiều Ak!
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'funny' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Funny, Boring, Stupid. Các Bn Lm Hộ Mk Nha! Mk Cảm ơn Nhiều Ak ...
-
ĐẶT CÂU HỎI CHO TỪ GẠCH CHÂN - Tài Liệu Text - 123doc
-
“Fun” Và “funny” Có Gì Khác Nhau? - Học Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Sắp Xếp Các Câu Cho Phù Hợp . / Like / Because / Funny. / I / Monkeys ...
-
Lỗi Thường Gặp Của Người Việt Khi Sử Dụng Một Số Cặp Từ Trong Tiếng ...