Gà Con Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gà con
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gà con tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gà con trong tiếng Trung và cách phát âm gà con tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gà con tiếng Trung nghĩa là gì.
gà con (phát âm có thể chưa chuẩn) 雏鸡; 鸡雏 《刚孵出的小鸡。》子鸡; 仔鸡 《刚孵化出来的小鸡。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)雏鸡; 鸡雏 《刚孵出的小鸡。》子鸡; 仔鸡 《刚孵化出来的小鸡。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gà con hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dàn hàng tiếng Trung là gì?
- xác nguyên hình tiếng Trung là gì?
- bộ đội cảnh sát tiếng Trung là gì?
- tăm bông tiếng Trung là gì?
- cái nào tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gà con trong tiếng Trung
雏鸡; 鸡雏 《刚孵出的小鸡。》子鸡; 仔鸡 《刚孵化出来的小鸡。》
Đây là cách dùng gà con tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gà con tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 雏鸡; 鸡雏 《刚孵出的小鸡。》子鸡; 仔鸡 《刚孵化出来的小鸡。》Từ điển Việt Trung
- ra gì tiếng Trung là gì?
- ống buret tiếng Trung là gì?
- bệnh viện hải quân tiếng Trung là gì?
- liên hoan phim quốc tế san francisco tiếng Trung là gì?
- thương phiếu tiếng Trung là gì?
- gối tiếng Trung là gì?
- về già tiếng Trung là gì?
- nôn cạn tiếng Trung là gì?
- phòng vệ sinh phía sau máy bay tiếng Trung là gì?
- đầu đi đuôi lọt tiếng Trung là gì?
- vui với tiếng Trung là gì?
- ăn cơm tiếng Trung là gì?
- dỗ tiếng Trung là gì?
- không bao giờ có tiếng Trung là gì?
- đinh gù tiếng Trung là gì?
- bưng tiếng Trung là gì?
- gấp rút tiếng Trung là gì?
- bản dịch tiếng Trung là gì?
- người được tín nhiệm tiếng Trung là gì?
- lược thuật trọng điểm tiếng Trung là gì?
- bánh cao lương hấp tiếng Trung là gì?
- con gái út tiếng Trung là gì?
- tất thắng tiếng Trung là gì?
- hội hợp danh tiếng Trung là gì?
- đúng mẫu tiếng Trung là gì?
- khất tiếng Trung là gì?
- hàng trốn thuế tiếng Trung là gì?
- họ Phiếm tiếng Trung là gì?
- tẩy oan tiếng Trung là gì?
- cây điều chỉnh tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gà Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Súc Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm Khi đi Chợ ( P2 )
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thịt Trứng Và Gia Cầm
-
Tiếng Trung 518 - Câu Chuyện 公鸡找吃的 Gà Trống Choai Tìm Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
Tiếng Trung Quốc - Động Vật • Học Từ Vựng Trực Tuyến Miễn Phí ...
-
Gia Súc Gia Cầm Tiếng Trung Là Gì
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 29 Động Vật Chăn Nuôi - LingoHut