Học Tiếng Hoa :: Bài Học 29 Động Vật Chăn Nuôi - LingoHut

Trang chủ
  • Học tiếng Hoa
  • Blog
Học tiếng Hoa :: Bài học 29 Động vật chăn nuôi

Từ vựng tiếng Trung

Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Động vật; Thỏ; Gà mái; Gà trống; Ngựa; Con gà; Heo; Con bò; Con cừu; Con dê; Lạc đà không bướu; Con lừa; Con Lạc đà; Con mèo; Con chó; Chuột; Con ếch; Con chuột; Cái chuồng; Trang trại;

Động vật chăn nuôi :: Từ vựng tiếng Trung

Động vật 动物 (dòng wù) Thỏ 兔子 (tù zi) Gà mái 母鸡 (mŭ jī) Gà trống 公鸡 (gōng jī) Ngựa (mǎ) Con gà 小鸡 (xiăo jī) Heo (zhū) Con bò 奶牛 (nǎi niú) Con cừu 绵羊 (mián yáng) Con dê 山羊 (shān yáng) Lạc đà không bướu 美洲驼 (měi zhōu tuó) Con lừa (l锟斤拷) Con Lạc đà 骆驼 (luò tuó) Con mèo (māo) Con chó (gǒu) Chuột 小鼠 (xiǎo shǔ) Con ếch 青蛙 (qīng wā) Con chuột 大鼠 (dà shǔ) Cái chuồng 谷仓 (gŭ cāng) Trang trại 农场 (nóng chăng)

Tự học tiếng Trung

Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 30 Động vật hoang dã Học tiếng Hoa Bài học 31 Côn trùng Học tiếng Hoa Bài học 32 Các loài chim Học tiếng Hoa Bài học 33 Trong sở thú Học tiếng Hoa Bài học 34 Thành viên gia đình Học tiếng Hoa Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình Học tiếng Hoa Bài học 36 Bạn bè Học tiếng Hoa Bài học 37 Họ hàng gia đình Học tiếng Hoa Bài học 38 Quần áo Học tiếng Hoa Bài học 39 Áo khoác ngoài Học tiếng Hoa Bài học 40 Quần áo trong Học tiếng Hoa Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em Học tiếng Hoa Bài học 42 Trang sức Học tiếng Hoa Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp Học tiếng Hoa Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân Học tiếng Hoa Bài học 45 Các phòng trong nhà Học tiếng Hoa Bài học 46 Các bộ phận trong nhà Học tiếng Hoa Bài học 47 Nội thất Học tiếng Hoa Bài học 48 Vật dụng gia đình Học tiếng Hoa Bài học 49 Vật dùng phòng tắm Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 29Động vật chăn nuôi Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Động vật chăn nuôi Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close

Từ khóa » Gà Trong Tiếng Trung