Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm Khi đi Chợ ( P2 )
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ ›
- Học từ vựng tiếng Trung ›
- Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung ( p2 )
- Học từ vựng tiếng Trung
Học hết phần 1 từ vựng về các thực phẩm ngoài chợ chưa các bạn? Hôm nay học nốt phần 2 của chủ đề từ vựng này nhé! Chúc các bạn tự học tiếng Hoa thật giỏi nhé!
- Từ vựng phát thanh truyền hình trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
- Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
- Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
- Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung
1 | Rau chân vịt, ải bó xôi | 菠菜 | pō cài |
2 | Cải xanh | 青菜 | qīng cài |
3 | Rau xà lách | 生菜 | shēng cài |
4 | Rau cần | 芹菜 | qín cài |
5 | Rau thơm | 香菜 | xiāng cài |
6 | Rau cải dầu | 油菜 | yóu cài |
7 | Củ cải đường | 甜菜 | tián cài |
8 | Rau súp lơ | 花菜 | huā cài |
9 | Cây bắp cải | 卷心菜 | juǎn xīn cài |
10 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
11 | Thịt gà | 鸡肉 | jī ròu |
12 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
13 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
14 | Gà rừng | 山鸡 | shān jī |
15 | Cánh gà | 鸡翅膀 | jī chìbǎng |
16 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
17 | Trứng chim cút | 鹌鹑蛋 | ān chún dān |
18 | Trứng gà | 鸡蛋 | jī dān |
19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yā dān |
20 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dān |
21 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dān |
22 | Cá nóc | 河豚 | hé tún |
23 | Cá mè trắng | 白鲢 | bái lián |
24 | Cá trạch | 泥鳅 | níqiū |
25 | Cá trắm đen | 青鱼 | qīng yú |
26 | Con sò | 蛤蜊 | gé lí |
27 | Cua sông, cua đồng | 河蟹 | hé xiè |
28 | Hến, trai sông | 河蚌 | hé bèng |
29 | Lươn | 黄鳝 | huáng shàn |
30 | ốc đồng | 田螺 | tián luó |
31 | tôm sông | 河虾 | hé xiā |
32 | ốc sên | 蜗牛 | wō niú |
33 | Tôm | 条虾 | tiáo xià |
34 | Tôm hùm | 龙虾 | lóng xià |
35 | Tôm khô | 虾皮 | xià pí |
36 | Tôm nõn tươi | 虾仁 | xià rén |
37 | Cá chép | 鲤鱼 | lǐ yú |
38 | Cá diếc | 鲫鱼 | jì yú |
39 | Cá hồi | 鲑鱼 | guī yú |
40 | Ba ba | 甲鱼 | jiǎ yú |
41 | Cá biển | 海水鱼 | hǎi shuǐ yú |
42 | Cá chim | 鲳鱼 | chāng yú |
43 | Cá mực | 墨鱼 | mò yú |
44 | Con hàu | 牧蜊 | mù lí |
45 | Con nghêu | 蛏子 | chēng zi |
46 | Con sứa | 海蜇 | hǎi zhé |
47 | Cua biển | 海蟹 | hǎi xiè |
48 | ốc biển | 海螺 | hǎi luó |
49 | Đỉa biển, hải sâm | 海参 | hǎi shēn |
50 | Cá lạc | 海曼 | hǎi mán |
Học hết 2 phần này rồi bạn sẽ nắm kha khá vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề thực phẩm rồi đó. Với số từ vựng này bạ n có thể đi chợ bằng tiếng Trung và thoải mái mua đồ rồi đó. Các bạn cùng thử nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng nhà bếp
Học từ vựng chính là bước đầu khi học tiếng Trung cơ bản. Đừng bỏ lỡ các bài học tiếng Trung của chúng tớ nhé!
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂYTừ khóa » Gà Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Súc Gia Cầm Và Trứng
-
Gà Con Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thịt Trứng Và Gia Cầm
-
Tiếng Trung 518 - Câu Chuyện 公鸡找吃的 Gà Trống Choai Tìm Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
Tiếng Trung Quốc - Động Vật • Học Từ Vựng Trực Tuyến Miễn Phí ...
-
Gia Súc Gia Cầm Tiếng Trung Là Gì
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 29 Động Vật Chăn Nuôi - LingoHut