Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm Khi đi Chợ ( P2 )

Skip to content
  • Trang chủ ›
  • Học từ vựng tiếng Trung ›
  • Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung ( p2 )
3785 lượt xem Tháng Chín 24, 2020
  • Học từ vựng tiếng Trung

Học hết phần 1 từ vựng về các thực phẩm ngoài chợ chưa các bạn? Hôm nay học nốt phần 2 của chủ đề từ vựng này nhé! Chúc các bạn tự học tiếng Hoa thật giỏi nhé!

  • Từ vựng phát thanh truyền hình trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
  • Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
  • Những câu hỏi kinh điển khi phỏng vấn xin việc tiếng Trung
  • Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung
Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung ( p2 )
Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung ( p2 )
1 Rau chân vịt, ải bó xôi 菠菜 pō cài
2 Cải xanh 青菜 qīng cài
3 Rau xà lách 生菜 shēng cài
4 Rau cần 芹菜 qín cài
5 Rau thơm 香菜 xiāng cài
6 Rau cải dầu 油菜 yóu cài
7 Củ cải đường 甜菜 tián cài
8 Rau súp lơ 花菜 huā cài
9 Cây bắp cải 卷心菜 juǎn xīn cài
10 Thịt vịt 鸭肉 yā ròu
11 Thịt gà 鸡肉 jī ròu
12 Thịt ngỗng 鹅肉 é ròu
13 Gà tây 火鸡 huǒ jī
14 Gà rừng 山鸡 shān jī
15 Cánh gà 鸡翅膀 jī chìbǎng
16 Ức gà 鸡脯 jī pú
17 Trứng chim cút 鹌鹑蛋 ān chún dān
18 Trứng gà 鸡蛋 jī dān
19 Trứng vịt 鸭蛋 yā dān
20 Trứng ngỗng 鹅蛋 é dān
21 Trứng chim bồ câu 鸽蛋 gē dān
22 Cá nóc 河豚 hé tún
23 Cá mè trắng 白鲢 bái lián
24 Cá trạch 泥鳅 níqiū
25 Cá trắm đen 青鱼 qīng yú
26 Con sò 蛤蜊 gé lí
27 Cua sông, cua đồng 河蟹 hé xiè
28 Hến, trai sông 河蚌 hé bèng
29 Lươn 黄鳝 huáng shàn
30 ốc đồng 田螺 tián luó
31 tôm sông 河虾 hé xiā
32 ốc sên 蜗牛 wō niú
33 Tôm 条虾 tiáo xià
34 Tôm hùm 龙虾 lóng xià
35 Tôm khô 虾皮 xià pí
36 Tôm nõn tươi 虾仁 xià rén
37 Cá chép 鲤鱼 lǐ yú
38 Cá diếc 鲫鱼 jì yú
39 Cá hồi 鲑鱼 guī yú
40 Ba ba 甲鱼 jiǎ yú
41 Cá biển 海水鱼 hǎi shuǐ yú
42 Cá chim 鲳鱼 chāng yú
43 Cá mực 墨鱼 mò yú
44 Con hàu 牧蜊 mù lí
45 Con nghêu 蛏子 chēng zi
46 Con sứa 海蜇 hǎi zhé
47 Cua biển 海蟹 hǎi xiè
48 ốc biển 海螺 hǎi luó
49 Đỉa biển, hải sâm 海参 hǎi shēn
50 Cá lạc 海曼 hǎi mán
Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung ( p2 )
Danh sách từ vựng các loại thực phẩm ngoài chợ trong tiếng Trung ( p2 )

Học hết 2 phần này rồi bạn sẽ nắm kha khá vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề thực phẩm rồi đó. Với số từ vựng này bạ n có thể đi chợ bằng tiếng Trung và thoải mái mua đồ rồi đó. Các bạn cùng thử nhé!

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng nhà bếp

Học từ vựng chính là bước đầu khi học tiếng Trung cơ bản. Đừng bỏ lỡ các bài học tiếng Trung của chúng tớ nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Gà Trong Tiếng Trung