Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm
Có thể bạn quan tâm
5/5 - (3 bình chọn)
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cánh gà | 鸡翅膀 | Jī chìbǎng |
2 | Chân gà | 鸡爪 | jī zhuǎ |
3 | Chim trĩ | 山鸡 | shān jī |
4 | Đùi gà | 鸡腿 | jītuǐ |
5 | Gà ác | 乌骨鸡 | wū gǔ jī |
6 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
7 | Mề gà | 鸡胗, 鸡肫 | jī zhēn, jī zhūn |
8 | Mề vịt | 鸭肫 | yā zhūn |
9 | Nội tạng của gia cầm | 家禽内脏 | jiāqín nèizàng |
10 | Thịt gà | 鸡肉 | jīròu |
11 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
12 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
13 | Trứng bắc thảo | 皮蛋 | pídàn |
14 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dàn |
15 | Trứng cút | 鹌鹑蛋 | ānchún dàn |
16 | Trứng gà | 鸡蛋 | jīdàn |
17 | Trứng muối | 咸蛋 | xián dàn |
18 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dàn |
19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yādàn |
20 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
21 | Ức vịt | 鸭脯 | yā pú |
Từ Vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật
Từ vựng Tiếng Trung về màu sắc
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả
Từ vựng Tiếng Trung về Thực Phẩm
Đọc thêm : Từ vựng tiếng Trung về Các loại Gạo Việt NamTừ khóa » Gà Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Súc Gia Cầm Và Trứng
-
Gà Con Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm Khi đi Chợ ( P2 )
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thịt Trứng Và Gia Cầm
-
Tiếng Trung 518 - Câu Chuyện 公鸡找吃的 Gà Trống Choai Tìm Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Về Tên Tiếng Trung Quốc Của Các Con Vật
-
Tiếng Trung Quốc - Động Vật • Học Từ Vựng Trực Tuyến Miễn Phí ...
-
Gia Súc Gia Cầm Tiếng Trung Là Gì
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 29 Động Vật Chăn Nuôi - LingoHut