Gà Mái: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: gà mái
Gà mái là gà mái thường được nuôi để lấy trứng hoặc thịt. Gà mái là loài chim được thuần hóa đã được nhân giống trong nhiều thế kỷ để cung cấp nguồn trứng và thịt đáng tin cậy cho con người. Gà mái được biết đến với âm thanh cục tác đặc biệt và hành vi xã ...Đọc thêm
Nghĩa: hens
Hens are female chickens that are typically raised for their eggs or meat. Hens are domesticated birds that have been bred for centuries to provide a reliable source of eggs and meat for human consumption. Hens are known for their distinctive clucking sound ... Đọc thêm
Nghe: gà mái
gà máiNghe: hens
hens |hen|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh gà mái
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- beTiếng Belarus куры
- ptTiếng Bồ Đào Nha galinha
- nyTiếng Cheva nkhuku
- hrTiếng Croatia kokoš
- fyTiếng Frisian hin
- afTiếng Afrikaans henne
- kkTiếng Kazakh тауықтар
- kyTiếng Kyrgyz тооктор
- msTiếng Mã Lai ayam
- mtTiếng Malta tiġieġ
- noTiếng Na Uy høne
- thTiếng Thái ไก่
Phân tích cụm từ: gà mái
- gà – marry
- gà trống spaniel - cocker spaniel
- mái – grinding
Từ đồng nghĩa: gà mái
Từ đồng nghĩa: hens
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt tán thưởng- 1Gregorios
- 2sabha
- 3applaud
- 4transvaginal
- 5pone
Ví dụ sử dụng: gà mái | |
---|---|
Trong số các món ăn khác tương tự như gà Kiev, món gà Cordon Bleu nói trên với nhân phô mai và giăm bông thay vì bơ đặc biệt phổ biến ở phương Tây. | Among other entrees similar to chicken Kiev, the aforementioned chicken Cordon Bleu with a cheese and ham filling instead of butter is particularly popular in the West. |
Điểm đặc biệt của nhà ga là phần mái được cải tạo lại, được thiết kế bởi kiến trúc sư người Anh, Sir Norman Foster. | A special feature of the station is the renovated roof, which was designed by the British architect Sir Norman Foster. |
Gà mái đẻ một lứa 8–16 quả trứng trắng, thường ở trong hốc cây hoặc hốc cây, chúng được ấp trong 35 ngày. | The hen lays a clutch of 8–16 white eggs, usually in a tree hole or hollow, which are incubated for 35 days. |
Tôi đã đánh cắp một con gà mái đẻ trứng vàng từ vương quốc của người khổng lồ. | I stole a hen that lays golden eggs from the kingdom of the giant. |
Năm 1959, ông xuất bản một tác phẩm nhại theo kiểu Trại súc vật, bài thơ dài Truyện ngụ ngôn về những con vịt và gà mái. | In 1959, he published an Animal Farm-type parody, the long-form poem The Fable of the Ducks and the Hens. |
Biden đã ký thỏa thuận thương mại với Nga khi nước này ngừng nhập khẩu gà của Mỹ. | Biden held up trade agreements with Russia when that country stopped importing U.S. chickens. |
Ga xe lửa trung tâm nằm ở cuối phía bắc của khu thương mại trung tâm Brisbane trên Phố Ann, ngay đối diện Quảng trường Anzac. | Central railway station is located at the northern end of the Brisbane central business district on Ann Street, directly opposite Anzac Square. |
Bạn làm điều đó với trứng gà mái. | You do it with hen's eggs. |
Không, ở đây có sân ga cho xe buýt, mái hiên để không đi bộ từ ga tàu điện ngầm trong mưa và ba tầng dừng xe buýt. | No, here there are platforms for buses, an awning so as not to walk from the metro station in the rain, and three floors of bus stops. |
Tôi sẽ gặp bạn ở nhà ga lúc 10 giờ | I will meet you at the station at 10 p.m. |
Bạn của anh ấy đã đợi anh ấy ở nhà ga. | His friend was waiting for him at the station. |
Khi tôi đến nhà ga, bạn bè của tôi đã đợi tôi. | When I arrived at the station, my friends were waiting for me. |
Sau khi đến lượt Tom nấu ăn, ga Nam Cực có mùi tỏi trong ba tháng. | After it was Tom's turn to cook, the Antarctic station smelled like garlic for three months. |
Tôi đã sử dụng mọi điều ước sinh nhật, cứ sau 11 giờ 11 phút, mọi xương gà nhỏ tôi có thể tìm thấy và bọ rùa. | I used every birthday wish, every 11:11 on the clock, every little chicken wishbone I could find, and ladybug. |
Điều duy nhất là một chút ga mà tôi có ở đây. | The only thing is a little throttle that I have here. |
Đặt chiếc xe tay ga đó dưới sự giám sát. | Put that scooter under surveillance. |
Chà, trái tim yếu ớt không bao giờ thắng được quý cô công bằng, hay con gà tây béo ú. | Well, faint heart never won fair lady, or fat turkey. |
Bực bội trong khi cố gắng mua sắm một chiếc bánh sandwich salad gà $ 6,00 tại chợ Pennsylvania. | Busted while trying to shoplift a $6.00 chicken salad sandwich at a Pennsylvania market. |
Khán giả của chúng tôi không xem tin tức để nhận "bình luận xã hội" từ một - một con gà rán! | Our viewers do not watch the news to get social commentary from a - a frickin' chicken! |
Chúng ta phải đưa anh ta vào nhà ga một cách lặng lẽ. | We must slip him into the station quietly. |
Mẹ, mẹ giảm ga cho rau của con à? | Mum, did you turn down the gas on my veg? |
Ồ, hôm nay chúng tôi đã thấy một con chó rừng tấn công xương của một con gà quay. | Oh, today we saw a junkyard dog Attacking the bones of a rotisserie chicken. |
Cô ấy định đi đối với người bán hàng rong với chiếc rìu, nhưng cô quên mất đó là bàn tay nào, một 'cô chăm sóc anh ta với con gà. | She aimed to go for that peddler with the ax, but she forgot which hand was which, an' she takes after him with the chicken. |
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2020, việc xây dựng bắt đầu mở rộng và cải thiện Nhà ga số 8. Việc xây dựng ước tính sẽ hoàn thành vào năm 2022. | On January 7, 2020, construction began on expanding and improving Terminal 8. The construction is estimated to be completed in 2022. |
McDonald ở Síp bán Mac Hy Lạp, một biến thể Big Mac với bánh mì pita và sốt tzatziki, và Gà Hy Lạp, Mac Hy Lạp với chả gà thay vì thịt bò. | McDonald's in Cyprus sells the Greek Mac, a Big Mac variant with pita bread and tzatziki sauce, and the Greek Chicken, a Greek Mac with chicken patties instead of beef. |
Sự nghiệp ca sĩ của Gupte bắt đầu khi anh giành chiến thắng trong cuộc thi cấp quốc gia của TVS- Sa Re Ga Ma vào năm 1996. | Gupte's career as a singer started when he won the national level competition of TVS- Sa Re Ga Ma in the year 1996. |
Gã khổng lồ hàng tiêu dùng, Procter & Gamble, đã lên kế hoạch tiếp quản công ty khởi nghiệp về dao cạo râu dành cho phụ nữ Billie, chuyên cung cấp dao cạo râu cho phụ nữ với mức giá tương đương với nam giới. | The consumer goods giant, Procter & Gamble, planned to take over the women's razor startup company Billie that provides women razors at a comparable price to men. |
Trong các cuộc chiến tranh của Napoléon, quân đội của Pháp và Nga, đã có con gà trống của đế quốc Pháp hoặc con gà trống lớn hơn của Thánh George được ghim trên mặt trước của shakos của họ. | During the Napoleonic wars, the armies of France and Russia, had the imperial French cockade or the larger cockade of St. George pinned on the front of their shakos. |
Là một phần của dự án Valencia Parque Central, tuyến đường sắt dẫn đến ga Valencia Nord sẽ được đặt dưới lòng đất và ga được đổi tên thành València Central. | As part of the Valencia Parque Central project, the rail line leading to Valencia Nord station will be put underground and the station renamed València Central. |
Một truyền thuyết đô thị nói rằng một số loại thực phẩm như gà tây và chuối rất giàu tryptophan và do đó hỗ trợ giấc ngủ, mặc dù điều này chưa được nghiên cứu xác nhận. | An urban legend states that certain foods such as turkey and bananas are rich in tryptophan and thus assist sleep, although this has not been confirmed by research. |
Từ khóa » Gà Mái Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
GÀ MÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gà Mái - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Gà Mái Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống Tiếng Anh Là Gì - Nông Nghiệp Online
-
Gà Mái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gà Mái | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
GÀ MÁI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GÀ MÁI - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gà Mái Bằng Tiếng Anh
-
Con Gà Mái Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Gà Mái đọc Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Từ điển Tiếng Việt "gà Mái" - Là Gì?