Từ điển Tiếng Việt "gà Mái" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gà mái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gà mái

- dt Gà đẻ trứng: Có con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gà mái

gà mái
  • noun
    • hen
hen
gà mái tơ
pullet
như gà mái
henny

Từ khóa » Gà Mái Nghĩa Tiếng Anh Là Gì