Ga Tàu Hoả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ga tàu hoả
xem ga xe lửa
- ga
- ga la
- ga li
- ga ma
- ga ra
- ga rô
- ga tô
- ga đi
- ga gửi
- ga len
- ga men
- ga xép
- ga đến
- ga cuối
- ga lông
- ga lăng
- ga tuýt
- ga đoạn
- ga chính
- ga lơ ri
- ga xe lửa
- ga bác đin
- ga hàng đi
- ga răng ti
- ga tiếp tế
- ga tàu hoả
- ga tăng bo
- ga đầu mối
- ga bốc hàng
- ga chỉ định
- ga cửa khẩu
- ga hàng hóa
- ga hàng đến
- ga quá cảnh
- ga biên giới
- ga cuối cùng
- ga khởi hành
- ga tiếp nhận
- ga xuất phát
- ga đường sắt
- ga hành khách
- ga máy bay trực thăng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ga Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
-
GA TÀU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GA TÀU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ga Xe Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GA TÀU HỎA - Translation In English
-
"ga Tàu Hỏa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đi Lại Bằng Xe Buýt Và Tàu Hỏa - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tại Ga Tàu - Langhub - Học Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa - StudyTiengAnh
-
TIẾNG ANH DÙNG Ở NHÀ GA TÀU HỎA #WebHocTiengAnh Share ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Tàu Lửa
-
Platform Train Là Gì - Thả Rông
-
Level 21 - Xe Bus - Tàu Hoả - 1. English Groups - Memrise – Log In
-
Từ điển Việt Anh "ga Tàu Hỏa"
-
Tàu Lửa đọc Tiếng Anh Là Gì