Tại Ga Tàu - Langhub - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Thứ bảy, 30 Tháng 11 2024
Download pdf | text | mp3 1. TrainXe lửa2. Train stationNhà ga3. TicketVé4. Departure timeThời gian khởi hành5. Arrival timeThời gian đến6. Train carToa tàu7. Dining carPhòng ăn trên xe8. Train tracksĐường rày9. Sleeper carToa tàu có giường ngủ10. PlatformNhà ga11. Reserve ticketVé đặt trước12. LuggageHành lý13. PassengerHành khách14. ConductorNgười phục vụ hành khách15. First classVé hạng nhất16. On timeĐến đúng giờ17. LateTrễ18. Seat numberSố ghế19. TimetableThời gian biểu
- Giới thiệu về chúng tôi
- Hợp pháp
- Sơ đồ website
- Learn Thai
- Learn Chinese
- Learn Indonesian
- Learn Vietnamese
- 英语学习
- เรียนภาษาอังกฤษ
- Belajar Bahasa Inggris
- Học Tiếng Anh
At the Train Station
Tweet |
- Home
- Người mới học tiếng Anh
- Trung cấp học tiếng Anh
- Nâng cao học tiếng Anh
- Tiếng Anh Thương Mại
- Tiếng Anh du lịch
- Anh cho người nước ngoài
- Học Tiếng Anh Với Tin Tức
Top 10 bài học xem nhiều nhất
- Câu hỏi và câu trả lời với When
- Bạn từ đâu đến?
- Các nước Châu á Thái bình dương
- Chỉ giờ
- Các công ty
- Quần áo
- Trên máy bay
- Trang sức
- Màu sắc
- Các nước Trung Đông
Giới thiệu về chúng tôi
- Giới thiệu về chúng tôi
- Hợp pháp
- Sơ đồ website
Ngôn ngữ
- Learn Thai
- Learn Chinese
- Learn Indonesian
- Learn Vietnamese
- 英语学习
- เรียนภาษาอังกฤษ
- Belajar Bahasa Inggris
- Học Tiếng Anh
Học tiếng Anh
- Home
- Người mới học tiếng Anh
- Trung cấp học tiếng Anh
- Nâng cao học tiếng Anh
- Tiếng Anh Thương Mại
- Tiếng Anh du lịch
- Anh cho người nước ngoài
- Học Tiếng Anh Với Tin Tức
© 2016 Trevi Multimedia Group Co., Ltd.
Từ khóa » Ga Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
-
GA TÀU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GA TÀU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ga Tàu Hoả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ga Xe Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GA TÀU HỎA - Translation In English
-
"ga Tàu Hỏa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đi Lại Bằng Xe Buýt Và Tàu Hỏa - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa - StudyTiengAnh
-
TIẾNG ANH DÙNG Ở NHÀ GA TÀU HỎA #WebHocTiengAnh Share ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Tàu Lửa
-
Platform Train Là Gì - Thả Rông
-
Level 21 - Xe Bus - Tàu Hoả - 1. English Groups - Memrise – Log In
-
Từ điển Việt Anh "ga Tàu Hỏa"
-
Tàu Lửa đọc Tiếng Anh Là Gì