Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Tàu Lửa
Có thể bạn quan tâm
Tàu hỏa là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray rất phổ biến ở Việt Nam ta. Có phải bạn đang tìm kiếm các từ vựng liên quan tàu lửa trong tiếng Anh không? Cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng liên quan tàu lửa nhé!
MỤC LỤC Ẩn 1 – Tàu lửa là gì? 2 – Những từ vựng liên quan tàu lửa Khoá học trực tuyến dành cho:1 – Tàu lửa là gì?
Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: hoả xa) là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray (hoặc đường sắt) để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Một con tàu có thể lắp một hay nhiều hơn số đầu tàu và các toa, trong đó có thể là toa hành khách và toa hàng. Nhiều con tàu lắp đặt 2 đầu máy ở 2 đầu tàu, gọi là hai đầu kéo. Một con tàu cũng có thể chạy ngược (tức đuôi tàu chạy trước, đầu máy chạy sau).
2 – Những từ vựng liên quan tàu lửa
Từ vựng | Nghĩa từ vựng |
Guard | Bảo vệ |
To catch a train | Bắt tàu |
Offset | Bù lại |
High-speed | Cao tốc |
Level crossing | Đoạn đường ray giao đường bộ |
Punctually | Đúng giờ |
Tunnel | Đường hầm |
Railway line | Đường ray |
Railway station/ Train station | Ga tàu hoả |
Train journey | Hành trình tàu |
Operate | Hoạt động |
To get on the train | Lên tàu |
Timetable | Lịch trình |
Train driver | Người lái tàu |
To miss a train | Nhỡ tàu |
Ticket barrier | Rào chắn thu vé |
Directory | Sách hướng dẫn |
Sleeper train | Tàu nằm |
Express train | Tàu tốc hành |
Fare | Tiền vé |
Signal | Tín hiệu |
Buffet car | Toa ăn |
Restaurant car | Toa ăn |
Carriage | Toa hành khách |
Compartment | Toa tàu |
Platform | Thềm ga, sân ga |
to pay train ticket | Trả tiền vé |
Derailment | Trật bánh tàu |
Ticket | Vé |
Season ticket | Vé dài kỳ |
Railcard | Vé giảm giá tàu |
Travelcard | Vé ngày |
Train crash | Vụ đâm tàu |
To get off the train | Xuống tàu |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE
Như vậy phía trên là những từ vựng tiếng Anh liên quan tàu lửa mà Elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Bạn hãy tự đặt câu cho những từ vựng bên trên để luyện tập thêm các bạn nhé! Elight chúc bạn học tốt!
Từ khóa » Ga Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
-
GA TÀU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GA TÀU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ga Tàu Hoả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ga Xe Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GA TÀU HỎA - Translation In English
-
"ga Tàu Hỏa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đi Lại Bằng Xe Buýt Và Tàu Hỏa - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tại Ga Tàu - Langhub - Học Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa - StudyTiengAnh
-
TIẾNG ANH DÙNG Ở NHÀ GA TÀU HỎA #WebHocTiengAnh Share ...
-
Platform Train Là Gì - Thả Rông
-
Level 21 - Xe Bus - Tàu Hoả - 1. English Groups - Memrise – Log In
-
Từ điển Việt Anh "ga Tàu Hỏa"
-
Tàu Lửa đọc Tiếng Anh Là Gì