Ga Xe Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ga xe lửa" thành Tiếng Anh
railway station là bản dịch của "ga xe lửa" thành Tiếng Anh.
ga xe lửa + Thêm bản dịch Thêm ga xe lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
railway station
nounDù rất đau đớn, họ bị bắt phải đi đến ga xe lửa.
Despite the pain, they were forced to go to the railway station.
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ga xe lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ga xe lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ga Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì
-
GA TÀU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GA TÀU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ga Tàu Hoả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GA TÀU HỎA - Translation In English
-
"ga Tàu Hỏa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đi Lại Bằng Xe Buýt Và Tàu Hỏa - Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tại Ga Tàu - Langhub - Học Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa - StudyTiengAnh
-
TIẾNG ANH DÙNG Ở NHÀ GA TÀU HỎA #WebHocTiengAnh Share ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Tàu Lửa
-
Platform Train Là Gì - Thả Rông
-
Level 21 - Xe Bus - Tàu Hoả - 1. English Groups - Memrise – Log In
-
Từ điển Việt Anh "ga Tàu Hỏa"
-
Tàu Lửa đọc Tiếng Anh Là Gì