Với 178 từ vựng chủ đề nhà ga, tàu hỏa này của tiếng Trung Chinese sẽ. ... Ga Bắc Kinh (tiếng Trung: 北京站; bính âm: Běijīng Zhàn) là nhà ga xe lửa chính ở ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề ga tàu ; 8, Cầu đường sắt, 铁路桥, tiělù qiáo ; 9, Cần bẻ ghi, 道岔连接杆, dàochà liánjiē gǎn ; 10, Chỗ giao nhau, tâm ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2017 · Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu. Bãi xuất phát 发车场 fāchēchǎng. Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo ... Ga tới là ga gì?
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2016 · Bạn biết ga tàu tiếng Trung là gì chưa. Hãy tham khảo bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà ga để trang bị cho mình những từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2019 · Nhà ga là nơi hành khách làm thủ tục mua vé, gửi hành lý cùng các thủ tục khác trước khi lên tàu. Đây cũng là nơi các phương tiện giao thông ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2021 · Được thôi, thế ga tới là ga gì thế? Mấy giờ có thể tới Thượng Hải? B:是北南站啊,大概下午三点就能到达上海。/Shì Běinán zhàn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về nhà ga tàu hỏa là gì? Những từ ngữ liên quan đến chủ đề này như: vé tàu, đường sắt, sân ga,.. tiếng Trung nói như thế nào? Cùng Yêu.
Xem chi tiết »
❌ 30 buổi tiếp theo tương ứng với nội dung trong 30 bài của giáo trình Chuẩn HSK tập 1 và tập 2. Mỗi bài là một chủ đề giao tiếp cụ thể, có tính ứng dụng cao.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về nhà ga tàu hỏa là gì? Những từ ngữ liên quan đến chủ đề này như: vé tàu, đường sắt, sân ga,.. tiếng Trung nói như thế nào? Cùng Yêu.
Xem chi tiết »
ga bến tàu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ga bến tàu Tiếng Trung (có phát âm) là: 港湾站。.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:58 Đã đăng: 24 thg 6, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Từ vựng bến xe nhà ga tàu hỏa tiếng Trung · 1. Ga Thượng Hải: 上海铁车站 / Shànghǎi Tiě chēzhàn/ · 2. Ga Bắc Kinh: 北京铁车站 / Tiě chēzhàn/ · 3.
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2020 · wǒ xiǎng huàn zuò wè kě yǐ mā ? Ga tới là ga gì? 下一站是什么站? xià yí zhàn shì shénme zhàn ? Mấy giờ thì tới Bắc Kinh ...
Xem chi tiết »
Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề ga tàu giúp các bạn củng cố vốn từ và ... tu vung tieng trung quoc chu de ga tau. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
1. Phòng chờ tàu: 候车室 Hòuchē shì · 2. Đường để lên xuống tàu: (上下) 车道(shàngxià) chēdào · 3. Thềm ga, sân ga: 站台zhàntái · 4. Thềm, bục xuống tàu: 下客站台 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ga Tàu Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ga tàu tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu