Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Ga Tàu
Có thể bạn quan tâm
trungtamdaytiengtrung@gmail.com 0917861288 - 1900 886 698
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Tin tức
- Tài liệu học tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ga tàu
1. 行车时刻表 (xíngchē shíkè biǎo) : Bảng giờ tầu chạy 2. 发车场 (fāchēchǎng) : Bãi xuất phát 3. 车站布告栏 (chēzhàn bùgào lán) : Bảng thông báo của nhà ga 4. 车站指示牌 (chēzhàn zhǐshì pái) : Biển báo trong nhà ga 5. 列车司机室 (lièchē sījī shì) : Buồng lái tầu 6. 乘警 (chéngjǐng) : Cảnh sát trên tầu 7. 小卖部 (xiǎomàibù) : Căng tin 8. 铁路桥 (tiělù qiáo) : Cầu đường sắt 9. 道岔连接杆 (dàochà liánjiē gǎn) : Cần bẻ ghi 10. 道口 (dàokǒu) : Chỗ giao nhau, tâm ghi 11. 靠窗座位 (kào chuāng zuòwèi) : Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 12. 板道工 (bǎn dào gōng) : Công nhân bẻ ghi 13. 铁路职工 (tiělù zhígōng) : Công nhân viên đường sắt 14. 检票口 (jiǎnpiào kǒu) : Cửa soát vé 15. 订卧铺票 (dìng wòpù piào) : Đặt vé nằm 16. 订硬席票 (dìng yìng xí piào) : Đặt vé ghế cứng 17. 蒸汽机车 (zhēngqì jīchē) : Đầu máy hơi nước 18. 信号灯 (xìnhàodēng) : Đèn tín hiệu 19. 道岔标志灯 (dàochà biāozhì dēng) : Đèn hiệu bẻ ghi tầu 20. 轨头 (guǐ tóu) : Điểm cuối đường sắt 21. 铁轨 (tiěguǐ) : Đường ray 22. 高架铁路 (gāojià tiělù) : Đường sắt trên cao 23. 终点站 (zhōngdiǎn zhàn) : Ga cuối cùng24. 枢纽站 (shūniǔ zhàn) : Ga đầu mối 25. 硬席卧铺 (yìng xí wòpù) : Ghế cứng, giường cứng 26. 道岔 (dàochà) : Ghi tầu 27. 头等卧铺 (tóuděng wòpù) : Giường hạng nhất 28. 轨座 (guǐ zuò) : Gối đường ray 29. 托运的行李 (tuōyùn de xínglǐ) : Hành lý gửi theo toa 30. 手提轻便行李 (shǒutí qīngbiàn xínglǐ) : Hành lý xách tay 31. 信号灯灯框 (xìnhàodēng dēng kuāng) : Khung đèn tín hiệu 32. 车钩 (chēgōu) : Móc toa tầu 33. 乘务员 (chéngwùyuán) : Nhân viên phục vụ trên tầu 34. 烟囱 (yāncōng) : Ống khói 35. 鸣笛 (míng dí) : Rú (kéo) còi 36. 问询处 (wèn xún chù) : Quầy thông tin 37. 火车票簿 (huǒchēpiào bù) : Sổ vé tầu 38. 物货列车 (wù huò lièchē) : Tầu chở hàng 39. 地铁 (dìtiě) : Tầu điện ngầm 40. 高速列车 (gāosù lièchē) : Tầu hỏa cao tốc 41. 特快列车 (tèkuài lièchē) : Tầu tốc hành 42. 地铁筹码 (dìtiě chóumǎ) : Thẻ số tầu điện ngầm 43. 站台 (zhàntái) : Thềm ga, sân ga 44. 行车主任, 列车长 (xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng) : Trưởng tầu 45. 往返票 (wǎngfǎn piào) : Vé khứ hồi 46. 单程票 (dānchéng piào) : Vé một lượt 47. 定期车票 (dìngqí chēpiào) : Vé tầu định kỳNếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học tiếng Trung hãy truy cập website: Trung tâm Tiếng Trung SOFL hoặc hotline : 0962 461 288 - 0917 861 288 để được trợ giúp nhanh nhất nhé! Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
Trung tâm đào tạo tiếng Trung SOFL - Cơ sở Quận Tân Bình
11/06/2024 -
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
22/03/2024 -
TOCFL là gì? Những điều quan trọng về TOCFL không thể bỏ qua
01/06/2023
-
Những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống
26/08/2016 -
Tổng hợp tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho nam và nữ
28/06/2022 -
Những cách chúc ngủ ngon tiếng Trung
03/08/2016
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
5 web học tiếng Trung online hiệu quả dành cho người tự học tại nhà
Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Trung về các thực phẩm chế biến
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1
Tiếng Trung thông dụng trong đời sống hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán, cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về thủ tục nhập cư
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Ga Tàu Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Ga, Tàu Hỏa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Ga Tàu - Mẫu Câu Và Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề "Ga Tàu"
-
178 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Ga
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Ga
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đi Tàu Hỏa - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Ga Tàu Hỏa - YêuTiế
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Ga Tàu: 1. 行车时刻表 (xíngchē Shíkè ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Ga Tàu Hỏa - Hỏi Đáp Tiếng Trung
-
Ga Bến Tàu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
HỌC TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI MỚI | Bài 5 - Ga Tàu Hỏa ở đâu?
-
Từ Vựng Bến Xe Nhà Ga Tàu Hỏa Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đi Tàu Hỏa
-
Từ Vựng Ngành đường Sắt - Tàu Hỏa - Tiếng Trung Hà Nội