Gác Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gác bỏ" thành Tiếng Anh
give up, put away là các bản dịch hàng đầu của "gác bỏ" thành Tiếng Anh.
gác bỏ + Thêm bản dịch Thêm gác bỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
give up
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
put away
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gác bỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gác bỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gác Kiếm Tiếng Anh Là Gì
-
Gác Kiếm (phim 2002) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng – English Idioms [40] | WILLINGO
-
RỬA TAY GÁC KIẾM, XÓA BỎ HẬN THÙ (Bury The Hatchet: Chôn Rìu)
-
THÀNH NGỮ THÔNG TỤC TRONG TIẾNG ANH HIỆN ĐẠI (P.8)
-
Gác Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Gác Kiếm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Giả Dương Tường: Soi Kính Lúp Dịch 'Truyện Kiều' Sang Tiếng Anh
-
Lý Đức "rửa Tay Gác Kiếm"... - Tuổi Trẻ Online
-
Ý Nghĩa Của Lookout Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dương Tường: 'Rửa Tay Gác Kiếm' Vẫn Chưa 'Chết Chịu' Với Dịch - Zing
-
Invigilate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt