Gác Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
guard, attic, put là các bản dịch hàng đầu của "gác" thành Tiếng Anh.
gác verb noun + Thêm bản dịch Thêm gácTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
guard
verbThật vui khi thấy Titan vẫn còn canh gác hải cảng.
Good to see the old chap still guarding the harbor.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
attic
nounspace, often unfinished and with sloped walls, directly below the roof
Nó không thể nào nằm trên gác xếp nhà anh được!
It is not possible that the that you found in the attic!
en.wiktionary2016 -
put
verbNhưng đã đến lúc ngài cần gác áo giáp và kiếm sang một bên.
But it is time to put aside your armor and your sword.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- keep
- recline
- to watch
- forget about
- pigeon-hole
- set on
- rack
- keep watch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gác " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gác" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gác Kiếm Tiếng Anh Là Gì
-
Gác Kiếm (phim 2002) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng – English Idioms [40] | WILLINGO
-
RỬA TAY GÁC KIẾM, XÓA BỎ HẬN THÙ (Bury The Hatchet: Chôn Rìu)
-
THÀNH NGỮ THÔNG TỤC TRONG TIẾNG ANH HIỆN ĐẠI (P.8)
-
Gác Bỏ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gác Kiếm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Giả Dương Tường: Soi Kính Lúp Dịch 'Truyện Kiều' Sang Tiếng Anh
-
Lý Đức "rửa Tay Gác Kiếm"... - Tuổi Trẻ Online
-
Ý Nghĩa Của Lookout Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dương Tường: 'Rửa Tay Gác Kiếm' Vẫn Chưa 'Chết Chịu' Với Dịch - Zing
-
Invigilate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt