Phát âm gặm mòn ... từ cũ ít dùng, chủ yếu dùng để chỉ quá trình phá huỷ, làm mòn đá do tác dụng hoá học của nước hay của axit. Vật chất của đá hoà tan trong nước ...
Xem chi tiết »
Phát âm gặm mòn ... từ cũ ít dùng, chủ yếu dùng để chỉ quá trình phá huỷ, làm mòn đá do tác dụng hoá học của nước hay của axit. Vật chất của đá hoà tan trong nước ...
Xem chi tiết »
3. Phần thứ hai của quyển sách kể về điều mà nhà phê bình sách Harding Lemy gọi là "nỗi ô nhục gặm mòn tinh thần của những người da trắng miền Nam đã được khai ...
Xem chi tiết »
The second part of the novel deals with what book reviewer Harding LeMay termed "the spirit-corroding shame of the civilized white Southerner in the treatment ...
Xem chi tiết »
gặm mòn nghĩa là gì?, gặm mòn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gặm mòn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
gặm mòn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gặm mòn Tiếng Trung (có phát âm) là: 剥蚀 《 物质表面因风化而损坏。》.
Xem chi tiết »
gặm mòn trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gặm mòn (có phát âm) trong tiếng Nga chuyên ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ ăn mòn trong văn liệu dùng chữ Latin là corrosiv(e), có nguồn gốc từ động từ corrodere trong tiếng Latin, có nghĩa là gặm nhấm.
Xem chi tiết »
事件の原因は木材の腐食である ng.nhân của tai nạn này là do gỗ đã bị mục (một bản tin nào đó trên NHK). 1. 0. thi 10 lần chưa đỗ N1. Han gỉ sắt thép.
Xem chi tiết »
gặm mòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặm mòn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Món quà này là dành cho bạn. This gift is for you. Copy Report an error. Chuyên môn của bạn là gì?
Xem chi tiết »
'''kəˈroʊd'''/, Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Mòn dần, ruỗng ra, Ăn mòn, làm ăn mòn, làm rỉ, gặm mòn,
Xem chi tiết »
sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. decay , decomposition , degeneration , deterioration , erosion , oxidation , rust , ...
Xem chi tiết »
gặm mòn, @gặm mòn|-corroder; miner; mordre ... gấm vóc. - gàn. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp): gặm mòn. Bài quan tâm nhiều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gặm Mòn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gặm mòn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu