Gặm Mòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch gặm mòn VI EN gặm mòngặm mònTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: gặm mòn
gặm mònCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Phân tích cụm từ: gặm mòn
- gặm – gnaw
- mòn – wear out
- mài mòn bánh xe cưa - abrasive saw wheel
- xói mòn thiên thạch - meteoric erosion
Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt đồ lót- 1viviparously
- 2asymmetrically
- 3underwear
- 4neurotically
- 5clockers
Ví dụ sử dụng: gặm mòn |
---|
Từ khóa » Gặm Mòn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gặm Mòn" - Là Gì?
-
"gặm Mòn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Mòn Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Gặm Mòn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
GẶM MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Mòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gặm Mòn Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga - Từ điển Số
-
Chất ăn Mòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Gặm Mòn Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Gặm Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Corrode - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Corrosion - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Gặm Mòn Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt