Từ điển Pháp Việt - Từ Gặm Mòn Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Việt - Pháp, Pháp - Việt Chọn: Việt - Pháp Pháp - Việt
gặm mòn | @gặm mòn|-corroder; miner; mordre |
* Từ tham khảo/words other:
- gặm nhấm
- gầm thét
- gầm trời
- gấm vóc
- gàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp): gặm mòn
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Gặm Mòn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gặm Mòn" - Là Gì?
-
"gặm Mòn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Mòn Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Gặm Mòn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
GẶM MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Mòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gặm Mòn Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga - Từ điển Số
-
Chất ăn Mòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Gặm Mòn Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Gặm Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gặm Mòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Corrode - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Corrosion - Từ điển Anh - Việt