Nghĩa Của Từ Corrode - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kəˈroʊd/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nội động từ
Mòn dần, ruỗng ra
Chuyên ngành
Ô tô
Ăn mòn
Kỹ thuật chung
làm ăn mòn
làm rỉ
gặm mòn
ăn mòn
Kinh tế
ăn mòn
gặm mòn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
bite , canker , consume , corrupt , destroy , deteriorate , erode , gnaw , impair , oxidize , rot , rust , scour , waste , eat , wear , wear away , decay , eat awayTừ trái nghĩa
verb
aid , build , fortify , help Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Corrode »Từ điển: Thông dụng | Ô tô
tác giả
Herophuong, Admin, Lê Văn Dũng, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gặm Mòn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gặm Mòn" - Là Gì?
-
"gặm Mòn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Mòn Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Gặm Mòn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
GẶM MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Mòn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gặm Mòn Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga - Từ điển Số
-
Chất ăn Mòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Gặm Mòn Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Gặm Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gặm Mòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Corrosion - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Gặm Mòn Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt