Gặm Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch gặm tại VI EN gặm tạigặm tạiTranslate gặm tại: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghe: gặm tại

gặm tại: Nghe gặm tại

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Phân tích cụm từ: gặm tại

  • gặm – gnaw
  • tại – in
    • giam giữ tại nhà - home confinement

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

0 / 0 0% đạt sửa sai
  • 1accelerations
  • 2DNN
  • 3deplumation
  • 4corrects
  • 5Savina
Bắt đầu lại Tiếp theo

Ví dụ sử dụng: gặm tại

Từ khóa » Gặm Nghĩa Tiếng Anh