Nghĩa Của Từ Browse - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /brauz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành non, chồi non
    Sự gặm (cành non, chồi non)

    Ngoại động từ

    Cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

    Nội động từ

    Gặm (cành non, chồi non)
    (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    duyệt

    Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

    browse by page duyệt theo đề mục browse display duyệt theo trang browse mode thành phần duyệt qua
    duyệt qua

    Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

    browse mode thành phần duyệt qua

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    đọc lướt
    quét
    truy tìm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    check over , dip into * , examine cursorily , feed , flip through , get the cream , give the once over , glance at , graze , hit the high spots , inspect loosely , leaf through , nibble * , once over lightly , pass an eye over , peruse , read , read here and there , riffle through , riff through , run through , scan , skim , skip through , survey , thumb through wander , dip into , leaf , riffle , thumb , brut , crop , flip , forage , glance , nibble , pasture , shop Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Browse »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gặm Nghĩa Tiếng Anh