Ý Nghĩa Của Nibble Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- chewMake sure you chew your food thoroughly.
- biteShe bit into the apple.
- nibbleShe nibbled on peanuts while waiting for her dinner to cook.
- munchHe munched popcorn throughout the whole film.
- crunchShe was crunching on an apple.
- chompHe was chomping a chocolate bar.
- bit
- bite
- biter
- champ
- chew
- chew on something phrasal verb
- chomp
- dunk
- gnaw
- lick
- masticate
- mastication
- masticatory
- munch
- rumination
- suck
- unbitten
- unchewable
- unchewed
Cụm động từ
nibble (away) at something nibblenoun uk /ˈnɪb.əl/ us /ˈnɪb.əl/ [ C ] an act of nibbling something: Just take/have a nibble to see if you like the taste. nibbles [ plural ] UK informal small pieces of food that are eaten between or before meals, often with alcoholic drinks: I bought some crisps, nuts, and other nibbles. Xem thêm [ S ] an expression of interest in something: Our house was on the market for six months and there wasn't a single nibble. Biting, chewing & swallowing- bit
- bite
- biter
- champ
- chew
- chew on something phrasal verb
- chomp
- dunk
- gnaw
- lick
- masticate
- mastication
- masticatory
- munch
- rumination
- suck
- unbitten
- unchewable
- unchewed
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Excitement, interest, energy and enthusiasm (Định nghĩa của nibble từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)nibble | Từ điển Anh Mỹ
nibbleverb [ I/T ] us /ˈnɪb·əl/ Add to word list Add to word list to eat something by taking a lot of small bites: [ T ] Ben stopped nibbling his apple. [ I ] Keep vegetables handy to nibble on. You can nibble something by moving your teeth against it without eating it: [ T ] Fish were nibbling at their hands. nibblenoun [ C ] us /ˈnɪb·əl/ the act of eating something by taking a lot of small bites: fig. The real-estate agent says she’s gotten some nibbles for our house (= some people have expressed interest in it). (Định nghĩa của nibble từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của nibble
nibble The word byte brought forth nibble or nybble (half a byte) and gulp (two bytes), neither of which are much used, however. Từ Cambridge English Corpus With iterative activities (24c) such as nibbling, to take a nibble denotes one subevent of nibbling (a semelfactive). Từ Cambridge English Corpus In practice, nibble is often used in conjunction with the string combinator. Từ Cambridge English Corpus A cautious developer will carry out simulations of particularly risky approaches - and perhaps nibble fingernails when the system goes live. Từ Cambridge English Corpus The basic method is related to nibble methods used to colour graphs having 'near-disjoint' cliques. Từ Cambridge English Corpus They declined, however, to eat pupae of any species, though they nibbled at them occasionally. Từ Cambridge English Corpus It nibbled at the boundaries of what respectability might want to construct as private. Từ Cambridge English Corpus However, slowly growing rural populations are likely to nibble away at any land that has the potential for crop production, which gives higher returns per hectare. Từ Cambridge English Corpus Competitive markets abolish themselves, which is perhaps why the government stuffs the private sector's mouth with gold - to keep it nibbling around the edges and providing 'competition' for electives. Từ Cambridge English Corpus The stalemate is occurring in the centre and the nibbling is taking place on the flanks. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 At least they nibble away at the monstrous international monopoly which airlines have managed to establish. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They have simply nibbled at the fringes of the problem instead of tackling it head on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I consider that it is only nibbling at the problem of the highways throughout the country. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I know that if one allows nibbling into the green belt one may slightly reduce the amenities of these places for those living there already. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It takes only a tiny midge nibble at the edge of the current farming crisis. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của nibble Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của nibble là gì?Bản dịch của nibble
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 啃,小口咬, 反覆輕咬, 有興趣的表示… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 啃,小口咬, 反复轻咬, 有兴趣的表示… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mordisquear, picar, mordisquito… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mordiscar, beliscar, mordidela [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt gặm, sự gặm… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý かじって食べる, かじる, 一(ひと)かじり… Xem thêm azar azar ısırıp yemek, dişlemek, kemirmek… Xem thêm grignoter, mordillement [masculine], bouchée… Xem thêm picar… Xem thêm knabbelen, klein hapje… Xem thêm nippe til, lille bid… Xem thêm knapra på, liten bit, smula… Xem thêm menggigit-gigit, gigit… Xem thêm knabbern, der Happen… Xem thêm spise litt, gnage, liten bit [masculine]… Xem thêm відкушувати маленькими шматочками, обгризати, обгризання… Xem thêm грызть, покусывать… Xem thêm يَقْضُم… Xem thêm okusovat, kousek… Xem thêm menggigit, secuil… Xem thêm เล็ม, การแทะ… Xem thêm pogryzać, skubać, kąsek… Xem thêm 군것질하다… Xem thêm piluccare, rosicchiare, mordicchiare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
NI niacin Niagara nib nibble nibble (away) at something phrasal verb nibbled nibbles phrase nibbling {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của nibble
- nibble (away) at something phrasal verb
- nibble (away) at something phrasal verb
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Verb
- Noun
- nibble
- nibbles
- Noun
- Tiếng Mỹ VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nibble to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nibble vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gặm Nghĩa Tiếng Anh
-
Gặm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gặm Bằng Tiếng Anh
-
"gặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gặm' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Bản Dịch Của Rodent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Gặm Tại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Browse - Từ điển Anh - Việt
-
Gặm Là Gì, Nghĩa Của Từ Gặm | Từ điển Việt
-
Gặm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hải Ly – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Phi Công Trẻ Lấy Máy Bay Bà Già", "Trâu Già Gặm Cỏ Non" Tiếng Anh ...