Check 'gầm thét' translations into English. Look through examples of gầm thét translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "TIẾNG GẦM THÉT" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Khi bão đang gầm thét phía dưới đại bàng vút lên cao. While the storm rages below the eagle soars above.
Xem chi tiết »
The meaning of: gầm thét is to bawl. ... gầm thét. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm thét ...
Xem chi tiết »
gầm thét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầm thét sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gầm thét. * đtừ. to bawl ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gầm thét" into English. Human translations with examples: wow!, roar!, grunt, (roars), [groans], [screams], (roaring), superbark, ...
Xem chi tiết »
con sư tử gầm lên. to roar like a bull. rống lên như bò. to roar with laughter, pain, rage. cười rống lên, la thét vì đau đớn, vì giận dữ. cannons roar.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "gầm thét" tiếng anh nói như thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ...
Xem chi tiết »
Translation of «Thét» in English language: «screaming» — Vietnamese-English Dictionary. ... Đưng gầm thét lên với tao? How dare you roar!
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary. Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1168 kết quả ... gầm ghì · gầm thét · gầm trời · gần · gần đây · gần đến · gần bên · gần gũi.
Xem chi tiết »
Translation of «Thét lên» from Vietnamese to English. ... Chúng phải tìm bạn tình . chúng phải Săn, gầm thét. He must find a mate. He must hunt and grunt.
Xem chi tiết »
Sự kiện · Bản cập nhật · Codex · Discord · Merch · Google Play · Apple App Store · Lộ trình phát triển · English · English (UK) · English (CA).
Xem chi tiết »
Translation of «Thét» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Thét» in context: Đưng gầm thét lên với tao? How dare you roar!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gầm Thét In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầm thét in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu