Gammon Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ gammon là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

gammon /'gæmən/

Phát âm

Xem phát âm gammon »

Ý nghĩa

danh từ

  jambon, đùi lợn muối và hun khói

ngoại động từ

  muối và hun khói (đùi lợn)

danh từ

  sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

ngoại động từ

  thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

danh từ

  (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm

ngoại động từ

  buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu

danh từ

  sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối

động từ

  lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)  giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)* thán từ  nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

Xem thêm gammon » Kết quả #2

gammoning /'gæməniɳ/

Phát âm

Xem phát âm gammoning »

Ý nghĩa

danh từ

  (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)

Xem thêm gammoning » Kết quả #3

gammon /'gæmən/

Phát âm

Xem phát âm gammons »

Ý nghĩa

danh từ

  jambon, đùi lợn muối và hun khói

ngoại động từ

  muối và hun khói (đùi lợn)

danh từ

  sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

ngoại động từ

  thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

danh từ

  (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm

ngoại động từ

  buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu

danh từ

  sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối

động từ

  lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)  giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)* thán từ  nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

Xem thêm gammons »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Gammon Là Gì