Gammon Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gammon tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gammon tiếng Anh gammon (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gammon

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gammon tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gammon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gammon tiếng Anh nghĩa là gì.

gammon /'gæmən/* danh từ- jambon, đùi lợn muối và hun khói* ngoại động từ- muối và hun khói (đùi lợn)* danh từ- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)* ngoại động từ- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)* danh từ- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm* ngoại động từ- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu* danh từ- sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối* động từ- lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)* thán từ- nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

Thuật ngữ liên quan tới gammon

  • murmured tiếng Anh là gì?
  • deaconess tiếng Anh là gì?
  • wooer tiếng Anh là gì?
  • japanize tiếng Anh là gì?
  • penetrated tiếng Anh là gì?
  • electron-hole collision tiếng Anh là gì?
  • hugely tiếng Anh là gì?
  • interlopers tiếng Anh là gì?
  • scurfy tiếng Anh là gì?
  • injures tiếng Anh là gì?
  • pneumatogram tiếng Anh là gì?
  • telepathies tiếng Anh là gì?
  • mind reading tiếng Anh là gì?
  • civy tiếng Anh là gì?
  • froggery tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gammon trong tiếng Anh

gammon có nghĩa là: gammon /'gæmən/* danh từ- jambon, đùi lợn muối và hun khói* ngoại động từ- muối và hun khói (đùi lợn)* danh từ- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)* ngoại động từ- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)* danh từ- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm* ngoại động từ- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu* danh từ- sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối* động từ- lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)* thán từ- nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

Đây là cách dùng gammon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gammon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gammon /'gæmən/* danh từ- jambon tiếng Anh là gì? đùi lợn muối và hun khói* ngoại động từ- muối và hun khói (đùi lợn)* danh từ- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)* ngoại động từ- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)* danh từ- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm* ngoại động từ- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu* danh từ- sự lừa phỉnh tiếng Anh là gì? sự lừa bịp tiếng Anh là gì? sự lừa dối* động từ- lừa phỉnh tiếng Anh là gì? lừa bịp tiếng Anh là gì? lừa dối tiếng Anh là gì? chơi khăm (ai)- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)* thán từ- nói nhảm nào! tiếng Anh là gì? nói bậy nào! tiếng Anh là gì? bậy nào!

Từ khóa » Gammon Là Gì