Gắn Chặt In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "gắn chặt" into English
knit, weld, clip are the top translations of "gắn chặt" into English.
gắn chặt + Add translation Add gắn chặtVietnamese-English dictionary
-
knit
verbvà làm thế nào mà gia đình tôi cũng gắn chặt với điều đó.
and how my family was knit into it.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
weld
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
clip
verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang -
rivet
verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gắn chặt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gắn chặt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gắn Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gắn Chặt«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gắn Chặt" - Là Gì?
-
GẮN CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẮN CHẶT VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gắn Chặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gắn Chặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẮN BÓ CHẶT CHẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gắn Chặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Fix – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Gắn Chặt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
"Chặt Chẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt