Từ điển Việt Anh "gắn Chặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gắn chặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gắn chặt

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
fay
Lĩnh vực: xây dựng
fixing
  • sự gắn chặt: fixing
  • bị kẹt cứng, gắn chặt
    freeze
    sự gắn chặt
    fastening
    sự gắn chặt
    full gluing
    sự gắn chặt
    seizing
    trạng thái gắn chặt
    bond
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Gắn Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì