Gắn Chặt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Thông tin thuật ngữ gắn chặt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | gắn chặt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gắn chặt | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gắn chặt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gắn chặt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gắn chặt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - からみあう - 「絡み合う」 - からみつく - 「絡み付く」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "gắn chặt" trong tiếng Nhật
- - những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp:関連する要因が複雑に絡み合う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gắn chặt trong tiếng Nhật
* v - からみあう - 「絡み合う」 - からみつく - 「絡み付く」Ví dụ cách sử dụng từ "gắn chặt" trong tiếng Nhật- những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp:関連する要因が複雑に絡み合う,
Đây là cách dùng gắn chặt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gắn chặt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới gắn chặt
- sự nhảy vọt tiếng Nhật là gì?
- y thuật tiếng Nhật là gì?
- bị mê mẩn tiếng Nhật là gì?
- cú ve tiếng Nhật là gì?
- lố nhố tiếng Nhật là gì?
- người tiên phong tiếng Nhật là gì?
- người phụ nữ đẹp tiếng Nhật là gì?
- lắp điện tiếng Nhật là gì?
- nam nữ tiếng Nhật là gì?
- những thỏa thuận sơ bộ tiếng Nhật là gì?
- tráng tiếng Nhật là gì?
- kẻ sát hại tiếng Nhật là gì?
- chắc hẳn là tiếng Nhật là gì?
- sự bắt ép tiếng Nhật là gì?
- thuốc để uống tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Gắn Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gắn Chặt«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Chặt In English - Glosbe Dictionary
-
Gắn Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "gắn Chặt" - Là Gì?
-
GẮN CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẮN CHẶT VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gắn Chặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gắn Chặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẮN BÓ CHẶT CHẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gắn Chặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Fix – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Chặt Chẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
gắn chặt (phát âm có thể chưa chuẩn)