Gang

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. gang
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
gang Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang Phát âm : /gæɳ/

+ danh từ

  • đoàn, tốp, toán, kíp
    • a gang of workmen một kíp công nhân
    • a gang of war prisoners một đoàn tù binh
  • bọn, lũ
    • a gang of thieves một bọn ăn trộm
    • the whole gang cả bọn, cả lũ
  • bộ (đồ nghề...)
    • a gang of saws một bộ cưa

+ nội động từ

  • họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)

+ ngoại động từ

  • sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ

+ động từ

  • (Ê-cốt) đi
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  crew work party crowd bunch pack ring mob gang up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang" gaming gang gangway genus gingko gink ginkgo gnash gnawing going more...
  • Những từ có chứa "gang" butty gang chain-gang cold gangrene doppelganger double-ganger dry gangrene emphysematous gangrene gang gang-board gang-plank more...
  • Những từ có chứa "gang" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  gang tay đàn đúm nậu bè lũ đội trưởng gang thép bầy lũ đảng bắt lính more...
Lượt xem: 784 Từ vừa tra + gang : đoàn, tốp, toán, kípa gang of workmen một kíp công nhâna gang of war prisoners một đoàn tù binh

Từ khóa » Gangs Nghĩa Là Gì