Gang
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- gang
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- đoàn, tốp, toán, kíp
- a gang of workmen một kíp công nhân
- a gang of war prisoners một đoàn tù binh
- bọn, lũ
- a gang of thieves một bọn ăn trộm
- the whole gang cả bọn, cả lũ
- bộ (đồ nghề...)
- a gang of saws một bộ cưa
+ nội động từ
- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
+ ngoại động từ
- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
+ động từ
- (Ê-cốt) đi
- Từ đồng nghĩa: crew work party crowd bunch pack ring mob gang up
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang": gaming gang gangway genus gingko gink ginkgo gnash gnawing going more...
- Những từ có chứa "gang": butty gang chain-gang cold gangrene doppelganger double-ganger dry gangrene emphysematous gangrene gang gang-board gang-plank more...
- Những từ có chứa "gang" in its definition in Vietnamese - English dictionary: gang tay đàn đúm nậu bè lũ đội trưởng gang thép bầy lũ đảng bắt lính more...
Từ khóa » Gangs Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gang Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"gangs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gangs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
GANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gang Là Gì, Nghĩa Của Từ Gang | Từ điển Anh - Việt
-
Gangs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gang Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gangs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Gang - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gang Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
"gang.... Gucci Gang" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"Gang Gang" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
GANG Là Gì? -định Nghĩa GANG | Viết Tắt Finder
-
Gangs Là Gì - Nghĩa Của Từ Gangs
-
Gặng Hỏi Nghĩa Là Gì?