"gangs" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gangs Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gangs" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gangs

gang /gæɳ/
  • danh từ
    • đoàn, tốp, toán, kíp
      • a gang of workmen: một kíp công nhân
      • a gang of war prisoners: một đoàn tù binh
    • bọn, lũ
      • a gang of thieves: một bọn ăn trộm
      • the whole gang: cả bọn, cả lũ
    • bộ (đồ nghề...)
      • a gang of saws: một bộ cưa
  • nội động từ
    • họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
    • ngoại động từ
      • sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
      • động từ
        • (Ê-cốt) đi

      Xem thêm: pack, ring, mob, crowd, crew, bunch, crew, work party, gang up

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      gangs

      Từ điển WordNet

        n.

      • an association of criminals; pack, ring, mob

        police tried to break up the gang

        a pack of thieves

      • an informal body of friends; crowd, crew, bunch

        he still hangs out with the same crowd

      • an organized group of workmen; crew, work party
      • tool consisting of a combination of implements arranged to work together

        v.

      • act as an organized group; gang up

      English Synonym and Antonym Dictionary

      gangs|ganged|gangingsyn.: band bunch company crew crowd group pack party ring troop

      Từ khóa » Gangs Nghĩa Là Gì