Gangs Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ gangs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gangs

gang /gæɳ/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  đoàn, tốp, toán, kípa gang of workmen → một kíp công nhâna gang of war prisoners → một đoàn tù binh  bọn, lũa gang of thieves → một bọn ăn trộmthe whole gang → cả bọn, cả lũ  bộ (đồ nghề...)a gang of saws → một bộ cưa

nội động từ

  họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)

ngoại động từ

  sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ

động từ

  (Ê cốt) đi

← Xem thêm từ gangrenous Xem thêm từ gangster →

Các câu ví dụ:

1. Police check a car after members of the two gangs had fled the scene.

Xem thêm →

2. Photo by VnExpress/Hong Trang The two gangs opened fire on each other, and locals said they heard a loud explosion and locked their doors.

Xem thêm →

3. Photo by VnExpress/Hong Trang “The two gangs used guns and grenades to fight each other but no one was killed,” a police officer said.

Xem thêm →

4. The criminal police department is currently monitoring 124 gangs with 831 individuals engaged in crimes related to loan-sharking.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về gang /gæɳ/

Từ vựng liên quan

an g gan gang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Gangs Nghĩa Là Gì