→ Gặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gặt" thành Tiếng Anh

harvest, reap, mow là các bản dịch hàng đầu của "gặt" thành Tiếng Anh.

gặt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • harvest

    noun

    process of gathering the ripened crop

    Sau khi gặt lúa xong, ta sẽ tháo nước xuống đây.

    We'll flood these fields after they harvest the barley.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • reap

    verb

    Gieo gì gặt nấy.

    As you sow, so shall you reap.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • mow

    verb

    Rằng anh trở về nhà, gặt cỏ, ngồi trên xe lăn?

    That I come home, mow the lawn, put a wheelchair ramp in?

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • in
    • to harvest
    • to reap
    • crop
    • cut
    • corn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gặt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "gặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Gặt Lúa Sang Tiếng Anh