Gầy đi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gầy đi" thành Tiếng Anh
thin là bản dịch của "gầy đi" thành Tiếng Anh.
gầy đi + Thêm bản dịch Thêm gầy điTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
thin
verbCô ấy gầy đi một cách khủng khiếp và khóc nức nở.
She was terribly thin, and wept uncontrollably.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gầy đi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gầy đi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gầy Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
GẦY HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦY HƠN In English Translation - Tr-ex
-
Gầy Bằng Tiếng Anh - Thin, Skinny, Gaunt - Glosbe
-
GẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cô ấy Trông Gầy Hơn Trước." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Thinner | Vietnamese Translation
-
Gầy Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Gầy Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Thin | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
'gầy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hệ Liên Thông
-
Sẽ Gầy Là Gì? Tại Sao Trên Mạng Xã Hội Lại Có Nghĩa đen Tối?
-
Người Gầy Có Nên Tập Gym Không? Cách Tập Gym Chuẩn để Tăng Cân
-
Sẽ Gầy Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Khiến Dân Tình Nóng Mặt - Ben Computer