Thin | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
thin
adjective /θin/ comparative thinner | superlative thinnest Add to word list Add to word list ● having a short distance between opposite sides mỏng thin paper The walls of these houses are too thin. ● (of people or animals) not fat gầy She looks thin since her illness. ● (of liquids, mixtures etc) not containing any solid matter; rather lacking in taste; (tasting as if) containing a lot of water or too much water loãng thin soup. ● not set closely together; not dense or crowded mỏng His hair is getting rather thin. ● not convincing or believable không thuyết phục a thin excuse.thin
verb past tense, past participle thinned ● to make or become thin or thinner làm cho mỏng hơn The crowd thinned after the parade was over.Xem thêm
thinly thinness thin air thin-skinned thin out(Bản dịch của thin từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của thin
thin Seedlings were thinned to three per pot (capacity 900 ml) and held in place with foam bungs. Từ Cambridge English Corpus Between the world wars that tradition had thinned. Từ Cambridge English Corpus In the other two cases of placenta accreta, the location of thinning in the uterine wall correlated with placental invagination into the myometrium at pathology. Từ Cambridge English Corpus Although these candidates are subsequently thinned to only k results, the process will no longer take constant time. Từ Cambridge English Corpus One week after emergence, all the species were thinned to one plant per stand. Từ Cambridge English Corpus The right ventricle is usually thinned, and there is very severe tricuspid regurgitation. Từ Cambridge English Corpus Eight seeds were planted, and subsequently thinned to three following germination. Từ Cambridge English Corpus In particular, and as usual, the typing judgments are preserved by thinning and strengthening. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,A2Bản dịch của thin
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 不厚的, 薄的, 細的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 不厚的, 薄的, 细的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha delgado, fino, ligero… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha delgado, fino, magro… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पातळ, बारीक / दोन विरुद्ध बाजूंमधे अतिशय कमी अंतर असताना हा शब्द वापरतात., बारीक… Xem thêm 薄い, (体が)細い, やせた… Xem thêm ince, zayıf, sıvı sulu… Xem thêm fin/-e, mince, clairsemé/-ée… Xem thêm prim, fi, poc espès… Xem thêm dun, mager, verminderen… Xem thêm இரண்டு எதிர் பக்கங்களுக்கு இடையில் ஒரு சிறிய தூரத்தைக் கொண்டிருத்தல், (உடலின்) எலும்புகளில் கொஞ்சம் சதையுடன்… Xem thêm पतली, (शरीर) पतला… Xem thêm પાતળું, પાતળી, હાડકાં દેખાય તેવું પાતળું… Xem thêm tynd, spinkel, tynde ud… Xem thêm tunn, mager, gles… Xem thêm tipis, kurus, cair… Xem thêm dünn, licht, fadenscheinig… Xem thêm tynn, tyntflytende, liten… Xem thêm پتلا, پتلی, دبلا… Xem thêm тонкий, худий, рідкий… Xem thêm тонкий, худой, жидкий… Xem thêm పల్సతి/బక్క, బక్క… Xem thêm رَقيق, رَفيع, نَحيف… Xem thêm পাতলা, দুটি বিপরীত দিকের মধ্যে একটি ছোট দূরত্ব থাকা, হাড়ের উপর সামান্য মাংস সহ… Xem thêm tenký, slabý, hubený… Xem thêm tipis, kurus, encer… Xem thêm บาง, ผอมบาง, เหลว… Xem thêm cienki, chudy, szczupły… Xem thêm 얇은, 마른, 묽은… Xem thêm sottile, magro, acquoso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của thin là gì? Xem định nghĩa của thin trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
thief thieve thigh thimble thin thin air thin out thin-skinned thine {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của thin trong tiếng Việt
- thin air
- thin out
- wafer-thin
- thin-skinned
- through thick and thin
Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add thin to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm thin vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gầy Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
GẦY HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦY HƠN In English Translation - Tr-ex
-
Gầy đi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gầy Bằng Tiếng Anh - Thin, Skinny, Gaunt - Glosbe
-
GẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cô ấy Trông Gầy Hơn Trước." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Thinner | Vietnamese Translation
-
Gầy Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Gầy Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
'gầy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hệ Liên Thông
-
Sẽ Gầy Là Gì? Tại Sao Trên Mạng Xã Hội Lại Có Nghĩa đen Tối?
-
Người Gầy Có Nên Tập Gym Không? Cách Tập Gym Chuẩn để Tăng Cân
-
Sẽ Gầy Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Khiến Dân Tình Nóng Mặt - Ben Computer