General Assembly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
general assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?general assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general assembly.

Từ điển Anh Việt

  • general assembly

    * danh từ

    đại hội đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • general assembly

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự lắp (ráp) toàn bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • general assembly

    the supreme deliberative assembly of the United Nations

    Similar:

    legislature: persons who make or amend or repeal laws

    Synonyms: legislative assembly, legislative body, law-makers

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • general
  • generalcy
  • generally
  • generalise
  • generalist
  • generality
  • generalize
  • general law
  • general map
  • generalised
  • generalized
  • generalizer
  • generalness
  • generalship
  • general book
  • general case
  • general cash
  • general cost
  • general debt
  • general fund
  • general help
  • general idea
  • general lien
  • general midi
  • general name
  • general plan
  • general pool
  • general post
  • general rain
  • general rule
  • general ship
  • general term
  • general user
  • general view
  • general zone
  • general agent
  • general audit
  • general axiom
  • general cargo
  • general depot
  • general grant
  • general lathe
  • general motor
  • general offer
  • general order
  • general power
  • general proxy
  • general round
  • general staff
  • general store
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Trái Nghĩa Với General