Nghĩa Của Từ General - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'ʤenər(ə)l/
Thông dụng
Tính từ
Chung, chung chung
a matter of general interest một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm to work for general welfare làm việc vì phúc lợi chung general opinion ý kiến chung general knowledge kiến thức chung, kiến thức phổ thôngTổng
a general election cuộc tổng tuyển cử a general strike cuộc tổng bãi công inspector general tổng thanh tra secretary general tổng thư ký, tổng bí thư General Headquaters tổng hành dinh General Staff bộ tổng tham mưuThường
a word that is in general use một từ thường dùng as a general rule theo lệ thường in general nói chung, đại khái, đại thểDanh từ
Cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể
to argue from the general to the particular suy từ cái chung ra cái riêng the general of mankind toàn thể loài người(quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc
( the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng
(tôn giáo) trưởng tu viện
Người hầu đủ mọi việc ( (cũng) general servant)
Cấu trúc từ
general dealer
người bán bách hoágeneral hospital
bệnh viện đa khoageneral practitioner
bác sĩ đa khoageneral reader
người đọc đủ các loại sáchgeneral servant
người hầu đủ mọi việcto be caviare to the general
tế nhị quá đáng khiến người ta không trọngChuyên ngành
Toán & tin
chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp
in general nói chungCơ - Điện tử
(adj) đại cương, chung, tổng quát
Xây dựng
khái quát
Kỹ thuật chung
đại cương
general algebra đại số đại cương general chemistry hóa học đại cương general geology địa chất đại cương general geology địa chất học đại cương general parameters tham số đại cương general pathology bệnh học đại cương general pedology thổ nhưỡng học đại cương general physiology sinh lý học đại cương general surgery phẫu thuật đại cương general topology tôpô đại cương Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA) Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cươngđầy đủ
nói chung
general user người dùng nói chungtổng hợp
general office văn phòng tổng hợptổng thể
general arrangement drawing bản vẽ bố trí tổng thể general arrangement drawing mặt bằng bố trí tổng thể general conditions of construction các điều kiện thi công tổng thể general contract hợp đồng thầu tổng thể general description of construction thuyết minh tổng thể về thi công general drawing bản vẽ tổng thể general drawings bản vẽ tổng thể general interactive executive thực hiện tương tác tổng thể general layout bố trí tổng thể general layout mặt bằng tổng thể general layout plan bình đồ tổng thể general lighting sự chiếu sáng tổng thể general maintenance sự bảo dưỡng tổng thể general plan mặt bằng tổng thể general planning quy hoạch tổng thể general program chương trình tổng thể general survey sự đo đạc tổng thể general tolerance dung sai tổng thể general town-planning scheme mặt bằng tổng thể đô thị general view hình vẽ tổng thể general yield load tải trọng oằn tổng thểCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
accustomed , broad , commonplace , conventional , customary , everyday , extensive , familiar , generic , habitual , humdrum , inclusive , matter-of-course , natural , normal , ordinary , popular , prevailing , prevalent , public , regular , routine , run-of-the-mill * , typical , uneventful , universal , usual , wide , widespread , wonted , ill-defined , imprecise , inaccurate , indefinite , loose , not partial , not particular , not specific , uncertain , undetailed , unspecific , vague , across-the-board * , all-around * , all-embracing , all-inclusive * , ample , blanket , catholic , collective , comprehending , diffuse , ecumenical , encyclopedic , endless , far-reaching , global , indiscriminate , infinite , limitless , miscellaneous , overall , panoramic , sweeping , taken as a whole , total , ubiquitous , unconfined , unlimited , worldwide , common , communal , conjoint , joint , mutual , democratic , average , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , far-ranging , large , wide-ranging , wide-reaching , diversified , anesthetic , approximate , basic , commander , cosmic , cosmopolitan , encyclic , endemic , en masse , epidemic , hospital , inexact , leader , macroscopic , officer , pandemic , rank , synoptic , true , unrestricted , versatileTừ trái nghĩa
adjective
abnormal , exceptional , extraordinary , individual , novel , rare , unaccepted , uncommon , unique , unusual , circumscribed , definite , exact , limited , particular , singular , specific Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/General »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, DTN, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với General
-
Trái Nghĩa Của General - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của General - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Generally - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của General Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
IN GENERAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[PDF] đặc điểm Về Cấu Tạo Và ý Nghĩa Ngữ Pháp Của Thành Ngữ Trái Nghĩa ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Từ Trái Nghĩa Và Từ đồng Nghĩa - IDP IELTS
-
General Assembly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng Không Thể Bỏ Qua
-
Localised - Generalised | Từ Trái Nghĩa - Go Global Class
-
Từ Trái Nghĩa Của "special" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh: Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa
-
Tổng Hợp - Wiktionary Tiếng Việt