Trái Nghĩa Của General - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- chung, chung chung
- a matter of general interest: một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm
- to work for general welfare: làm việc vì phúc lợi chung
- general opinion: ý kiến chung
- general knowledge: kiến thức chung, kiến thức phổ thông
- tổng
- a general election: cuộc tổng tuyển cử
- a general strike: cuộc tổng bãi công
- inspector general: tổng thanh tra
- General Headquaters
- (quân sự) tổng hành dinh
- General Staff
- (quân sự) bộ tổng tham mưu
- thường
- a word that is in general use: một từ thường dùng
- as a general rule: theo lệ thường
- in general: thông thường; đại khái, đại thể
- general dealer
- người bán bách hoá
- general hospital
- bệnh viện đa khoa
- general practitioner
- bác sĩ đa khoa
- general reader
- người đọc đủ các loại sách
- general servant
- người hầu đủ mọi việc
- chung, chung chung
- danh từ
- cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể
- to argue from the general to the particular: suy tư cái chung ra cái riêng
- the general of mankind: toàn thể loài người
- (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc
- (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng
- (tôn giáo) trưởng tu viện
- người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)
- cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể
Tính từ
specificTính từ
unusualTính từ
uniqueTính từ
abnormal different eccentric extraordinary individual infrequent irregular particular peculiar private rare strange uncommon unknown circumscribed definite exact exceptional limited novel singular unacceptedTính từ
confined exclusive incomplete narrow partial restrictedĐồng nghĩa của general
general Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của gene Trái nghĩa của genealogical Trái nghĩa của genealogical chart Trái nghĩa của genealogically Trái nghĩa của genealogical tree Trái nghĩa của genealogy Trái nghĩa của general agreement Trái nghĩa của general anesthetic Trái nghĩa của general assembly Trái nghĩa của general belief Trái nghĩa của generalcy Trái nghĩa của general delivery An general antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with general, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của generalHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với General
-
Nghĩa Của Từ General - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của General - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Generally - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của General Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
IN GENERAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[PDF] đặc điểm Về Cấu Tạo Và ý Nghĩa Ngữ Pháp Của Thành Ngữ Trái Nghĩa ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Từ Trái Nghĩa Và Từ đồng Nghĩa - IDP IELTS
-
General Assembly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng Không Thể Bỏ Qua
-
Localised - Generalised | Từ Trái Nghĩa - Go Global Class
-
Từ Trái Nghĩa Của "special" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh: Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa
-
Tổng Hợp - Wiktionary Tiếng Việt