Trái Nghĩa Của Generally - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- nói chung, đại thể
- generally speaking: nói chung
- thông thường, theo như lệ thường
- nói chung, đại thể
Alternative for generally
Từ đồng nghĩa: broadly, broadly speaking, by and large, in general, in the main, loosely, more often than not, mostly,
Phó từ
Opposite of in most cases unusually abnormally atypically extraordinarily occasionally uncommonly untypically rarely exactly particularly seldom sometimes specifically extremely very on occasion exceptionally overly oddly strangely irregularly at times periodically on and off peculiarly bizarrely singularly especially disproportionately excessively spasmodically unnaturally prodigiously inordinately fantastically uncannily intermittently sporadically from time to time once in a while infrequently at intervals off and on freakishly subnormally supernormally every now and then in the extreme ever and anon on occasions every now and again on the odd occasion time to time every once in a while hardly ever never barely hardly almost never scarcely ever scarcely inhabitually on rare occasions once in a blue moon now and then not very often differently in particular specially not often unfrequently in rare cases in few cases unoften uniquely remarkably unexpectedly surprisingly weirdly curiously awkwardly self-consciously pretentiously divergently freakily difficultly rarely ever at no time never ever sparingly barely ever not much whimsically only occasionally little not regularly distinctively semioccasionally only now and then in a few cases restrictedly exclusively technically unconventionally unpopularly unfamiliarly unorthodoxly expertly distinctly individually uncustomarily unaccustomedly narrowly concentratedly unknownly novelly privately eccentrically definitelyPhó từ
Opposite of by or to most people individually independently separately singly severally apart seriatim discretely personally privately restrictedlyPhó từ
Opposite of with everything taken into consideration partly insufficiently partially categorically distinctly exclusively fractionally individually narrowly solely specifically somewhat barely in part in some measure in some ways marginally minimally scarcely locally exactlyPhó từ
Opposite of on the whole relativelyPhó từ
Opposite of in general, or for the most part finallyPhó từ
Opposite of imprecise but close to in quantity or amount exactly accurately correctly precisely clearly definitely unerringly absolutely completely entirely faithfully literally strictly carefully positively totally flat soundly faultlessly rigorously specifically expressly perfectly scrupulously explicitly methodically truthfully clean heartily truly wholly fully thoroughly veraciously closely squarely unequivocally in every respect in every way on the nail smack-dab detailedly minutely finickily meticulously elaborately painstakingly comprehensively exhaustively particularlyPhó từ
Opposite of for the most part, or to a great extent infinitesimally insignificantly marginally minimally negligibly nominally slightly triflinglyPhó từ
Opposite of adverb for of, affecting, or including all or most of the members of a group, domain or area limitedly fixedly reservedly determinately particularly finitely narrowly precisely qualifiedly definitely restrictedlyTừ gần nghĩa
generally known generally speaking generalness general pardon general photo general population general knowledge generalizing generalizes generalized generalize generalizationsTừ đồng nghĩa của generally
generally Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của general Từ trái nghĩa của generic Từ trái nghĩa của generalize Từ trái nghĩa của generality Từ trái nghĩa của generalization Từ trái nghĩa của generalizable Từ trái nghĩa của generalized Từ trái nghĩa của generalisation Từ trái nghĩa của genericness Từ trái nghĩa của genericity Từ trái nghĩa của generalship Từ trái nghĩa của generalise Từ trái nghĩa của generalised Từ trái nghĩa của generalizations Từ trái nghĩa của generalizes Từ trái nghĩa của generalises Từ trái nghĩa của generalizing Từ trái nghĩa của generalising Từ trái nghĩa của generalities Từ trái nghĩa của generically Từ trái nghĩa của generalisations Từ trái nghĩa của genericities Từ trái nghĩa của generics Từ trái nghĩa của generalism Từ trái nghĩa của generalisms Từ trái nghĩa của generalisable Từ trái nghĩa của generalness An generally antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generally, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của generallyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với General
-
Trái Nghĩa Của General - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ General - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của General - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của General Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
IN GENERAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[PDF] đặc điểm Về Cấu Tạo Và ý Nghĩa Ngữ Pháp Của Thành Ngữ Trái Nghĩa ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Từ Trái Nghĩa Và Từ đồng Nghĩa - IDP IELTS
-
General Assembly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng Không Thể Bỏ Qua
-
Localised - Generalised | Từ Trái Nghĩa - Go Global Class
-
Từ Trái Nghĩa Của "special" Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh: Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa
-
Tổng Hợp - Wiktionary Tiếng Việt