Trái Nghĩa Của Generally - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: generally generally /'dʤenərəli/
  • phó từ
    • nói chung, đại thể
      • generally speaking: nói chung
    • thông thường, theo như lệ thường
Từ trái nghĩa của generally

Alternative for generally

Từ đồng nghĩa: broadly, broadly speaking, by and large, in general, in the main, loosely, more often than not, mostly,

Phó từ

Opposite of in most cases unusually abnormally atypically extraordinarily occasionally uncommonly untypically rarely exactly particularly seldom sometimes specifically extremely very on occasion exceptionally overly oddly strangely irregularly at times periodically on and off peculiarly bizarrely singularly especially disproportionately excessively spasmodically unnaturally prodigiously inordinately fantastically uncannily intermittently sporadically from time to time once in a while infrequently at intervals off and on freakishly subnormally supernormally every now and then in the extreme ever and anon on occasions every now and again on the odd occasion time to time every once in a while hardly ever never barely hardly almost never scarcely ever scarcely inhabitually on rare occasions once in a blue moon now and then not very often differently in particular specially not often unfrequently in rare cases in few cases unoften uniquely remarkably unexpectedly surprisingly weirdly curiously awkwardly self-consciously pretentiously divergently freakily difficultly rarely ever at no time never ever sparingly barely ever not much whimsically only occasionally little not regularly distinctively semioccasionally only now and then in a few cases restrictedly exclusively technically unconventionally unpopularly unfamiliarly unorthodoxly expertly distinctly individually uncustomarily unaccustomedly narrowly concentratedly unknownly novelly privately eccentrically definitely

Phó từ

Opposite of by or to most people individually independently separately singly severally apart seriatim discretely personally privately restrictedly

Phó từ

Opposite of with everything taken into consideration partly insufficiently partially categorically distinctly exclusively fractionally individually narrowly solely specifically somewhat barely in part in some measure in some ways marginally minimally scarcely locally exactly

Phó từ

Opposite of on the whole relatively

Phó từ

Opposite of in general, or for the most part finally

Phó từ

Opposite of imprecise but close to in quantity or amount exactly accurately correctly precisely clearly definitely unerringly absolutely completely entirely faithfully literally strictly carefully positively totally flat soundly faultlessly rigorously specifically expressly perfectly scrupulously explicitly methodically truthfully clean heartily truly wholly fully thoroughly veraciously closely squarely unequivocally in every respect in every way on the nail smack-dab detailedly minutely finickily meticulously elaborately painstakingly comprehensively exhaustively particularly

Phó từ

Opposite of for the most part, or to a great extent infinitesimally insignificantly marginally minimally negligibly nominally slightly triflingly

Phó từ

Opposite of adverb for of, affecting, or including all or most of the members of a group, domain or area limitedly fixedly reservedly determinately particularly finitely narrowly precisely qualifiedly definitely restrictedly

Từ gần nghĩa

generally known generally speaking generalness general pardon general photo general population general knowledge generalizing generalizes generalized generalize generalizations

Từ đồng nghĩa của generally

generally Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của general Từ trái nghĩa của generic Từ trái nghĩa của generalize Từ trái nghĩa của generality Từ trái nghĩa của generalization Từ trái nghĩa của generalizable Từ trái nghĩa của generalized Từ trái nghĩa của generalisation Từ trái nghĩa của genericness Từ trái nghĩa của genericity Từ trái nghĩa của generalship Từ trái nghĩa của generalise Từ trái nghĩa của generalised Từ trái nghĩa của generalizations Từ trái nghĩa của generalizes Từ trái nghĩa của generalises Từ trái nghĩa của generalizing Từ trái nghĩa của generalising Từ trái nghĩa của generalities Từ trái nghĩa của generically Từ trái nghĩa của generalisations Từ trái nghĩa của genericities Từ trái nghĩa của generics Từ trái nghĩa của generalism Từ trái nghĩa của generalisms Từ trái nghĩa của generalisable Từ trái nghĩa của generalness An generally antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with generally, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của generally

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với General