Geothermal Energy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geothermal energy
* kỹ thuật
địa nhiệt
năng lượng trong lòng đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geothermal energy
energy derived from the heat in the interior of the earth
- geothermal
- geothermally
- geothermal log
- geothermal depth
- geothermal plant
- geothermal power
- geothermal degree
- geothermal energy
- geothermal method
- geothermal circuit
- geothermal gradient
- geothermal research
- geothermal power station
- geothermal prospecting method
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Geothermal Trọng âm
-
Geothermal - Wiktionary Tiếng Việt
-
GEOTHERMAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geothermal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Geothermal Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Geothermal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trả Lời Câu Hỏi Tiếng Anh Chi Tiết - Tự Học 365
-
Nhấn âm Giúp Mình Với ạ - Alternative - Fossil Fuel - Nuclear
-
Từ điển Anh Việt "geothermal Energy" - Là Gì?
-
Geothermal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Geothermal Là Gì, Nghĩa Của Từ Geothermal | Từ điển Anh - Việt
-
Geothermal Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Năng Lượng địa Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mark The Different Pronunciation Word In (emergency, Alternative ...