Từ điển Anh Việt "geothermal Energy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"geothermal energy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

geothermal energy

địa nhiệt
năng lượng trong lòng đất

[,dʒi:ou'ɵə:məl 'enədʒi]

onăng lượng địa nhiệt

Năng lượng có được nhờ sử dụng nhiệt trong lòng đất.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

geothermal energy

Từ điển WordNet

    n.

  • energy derived from the heat in the interior of the earth

Oil and Gas Field Glossary

Energy obtained from the heat below the Earth's surface.

Từ khóa » Geothermal Trọng âm