Geothermal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ geothermal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | geothermal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ geothermalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
geothermal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ geothermal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ geothermal tiếng Anh nghĩa là gì.
geothermal* tính từ- thuộc địa nhiệt
Thuật ngữ liên quan tới geothermal
- electrical noise tiếng Anh là gì?
- contrariant tiếng Anh là gì?
- weakens tiếng Anh là gì?
- amphioxuses tiếng Anh là gì?
- unpretty tiếng Anh là gì?
- coupling capacitor tiếng Anh là gì?
- cryptogenic tiếng Anh là gì?
- denominations tiếng Anh là gì?
- archipelagos tiếng Anh là gì?
- virelay tiếng Anh là gì?
- affair tiếng Anh là gì?
- ready-to-serve tiếng Anh là gì?
- Mongols tiếng Anh là gì?
- cross-patch tiếng Anh là gì?
- improvisers tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của geothermal trong tiếng Anh
geothermal có nghĩa là: geothermal* tính từ- thuộc địa nhiệt
Đây là cách dùng geothermal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ geothermal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
geothermal* tính từ- thuộc địa nhiệt
Từ khóa » Geothermal Trọng âm
-
Geothermal - Wiktionary Tiếng Việt
-
GEOTHERMAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geothermal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Geothermal Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Trả Lời Câu Hỏi Tiếng Anh Chi Tiết - Tự Học 365
-
Nhấn âm Giúp Mình Với ạ - Alternative - Fossil Fuel - Nuclear
-
Từ điển Anh Việt "geothermal Energy" - Là Gì?
-
Geothermal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Geothermal Energy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Geothermal Là Gì, Nghĩa Của Từ Geothermal | Từ điển Anh - Việt
-
Geothermal Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Năng Lượng địa Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mark The Different Pronunciation Word In (emergency, Alternative ...