Geothermal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈθɜː.məl/
Tính từ
[sửa]geothermal /.ˈθɜː.məl/
- (thuộc) địa nhiệt.
Tham khảo
[sửa]- "geothermal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Geothermal Trọng âm
-
GEOTHERMAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Geothermal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Geothermal Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Geothermal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trả Lời Câu Hỏi Tiếng Anh Chi Tiết - Tự Học 365
-
Nhấn âm Giúp Mình Với ạ - Alternative - Fossil Fuel - Nuclear
-
Từ điển Anh Việt "geothermal Energy" - Là Gì?
-
Geothermal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Geothermal Energy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Geothermal Là Gì, Nghĩa Của Từ Geothermal | Từ điển Anh - Việt
-
Geothermal Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Năng Lượng địa Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mark The Different Pronunciation Word In (emergency, Alternative ...