Get Better Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
get better
Idiom(s): get betterTheme: IMPROVEMENTto improve.• I had a bad cold, but it's getting better.• Business was bad last week, but it's getting better.• I'm sorry you're ill. I hope you get better.trở nên tốt hơn
1. Để cải thiện về mặt nào đó, tiềm năng hoặc lĩnh vực nào đó. Tôi tập yoga chưa được bao lâu, nhưng tui đang bắt đầu trở nên tốt hơn với nó. Ơn trời, tỷ suất lợi nhuận của chúng tui đã tốt hơn trong quý này. Phạm vi chuyển động của tui cuối cùng cũng bắt đầu tốt hơn — vật lý trị liệu thực sự có ích. Để phục hồi sau một trận ốm. Rất tiếc, tui đã bị cảm cúm được một tuần rồi - khi nào tui khỏi bệnh? Xem thêm: tốt hơn, hãykhỏe hơn
để cải thiện. Tôi bị cảm nặng, nhưng nó đang tốt hơn. Năm ngoái, công chuyện kinh doanh tồi tệ, nhưng nó đang trở nên tốt hơn. Tôi xin lỗi vì bạn bị ốm. Tôi hy vọng bạn sẽ tốt hơn. Xem thêm: tốt hơn, hãytrở nên tốt hơn
Cải thiện; phục hồi sức khỏe của một người. Ví dụ, tui mới bắt đầu học tiếng Nhật và tui hy vọng sẽ sớm khỏi bệnh, hoặc Bác sĩ nói rằng tui có thể sẽ khỏi bệnh trong vài ngày tới. Cũng thấy nhận được tốt. Xem thêm: tốt hơn, getSee cũng:More Idioms/Phrases
get credit get close get butterflies in one's stomach get better get back on one's two feet get back into harness get back into circulation An get better idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get better, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get betterHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Get Better Nghĩa Là Gì
-
GET BETTER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Get Better - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
"get Better" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Better, Get Better - Phú Ngọc Việt
-
Getting Better: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
FEEL BETTER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Better, Từ Better Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'get Better' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"Get The Better Of You" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Get The Better Of Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Better - Từ điển Anh - Việt
-
"Get The Better Of You" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Get Better Là Gì, Đồng Nghĩa Của Get Better